Định nghĩa của từ third

thirdordinal number

ngày thứ ba

/θɜːd//θɜːrd/

Từ "third" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þridda", bao gồm hai phần: "þry" nghĩa là ba và hậu tố "dda" nghĩa là thứ gì đó liên quan đến một số hoặc nhóm. Dạng tiếng Anh trung đại của từ "þridde" vẫn có thể nhận ra trong tiếng Anh đầu thời hiện đại là "theird". Ngày nay, từ "third" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác đã mượn phiên bản tiếng Latin và tiếng Pháp, chẳng hạn như "tercero" tiếng Tây Ban Nha hoặc "dritte" tiếng Đức. Trong toán học, thuật ngữ "third" dùng để chỉ một giá trị hoàn thành một tập hợp gồm ba phần bằng nhau hoặc có liên quan theo tỷ lệ, trong khi trong phép đo thời gian, "third" biểu thị một phép chia thành ba khoảng bằng nhau, chẳng hạn như một phần ba của một giờ. Trong thể thao hoặc trò chơi, "third" thường ám chỉ nửa giữa hoặc nửa sau của một đơn vị, chẳng hạn như "third base" trong bóng chày. Nhìn chung, "third" là một khái niệm số và hình ảnh phổ biến, đại diện cho một phần hoặc khía cạnh của nhiều bối cảnh thực tế và xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ ba

examplethe third of 24 is 8: một phần ba của 24 là 8

examplethird person: người thứ ba

type danh từ

meaningmột phần ba

examplethe third of 24 is 8: một phần ba của 24 là 8

examplethird person: người thứ ba

meaningngười thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba

examplethe third of April: ngày mồng ba tháng tư

meaning(âm nhạc) quãng ba; âm ba

namespace
Ví dụ:
  • The third graders in Mrs. Jones' classroom have been working on multiplication tables.

    Những học sinh lớp 3 trong lớp của cô Jones đang học bảng cửu chương.

  • After two rounds of drinks, Sarah ordered a third and announced she was going to have a third night in a row.

    Sau hai vòng uống, Sarah gọi ly thứ ba và thông báo rằng cô sẽ uống vào đêm thứ ba liên tiếp.

  • The third floor of the building houses the accounting department.

    Tầng ba của tòa nhà là nơi đặt phòng kế toán.

  • The third act of the play is where the tension really starts to build.

    Màn thứ ba của vở kịch là lúc sự căng thẳng thực sự bắt đầu tăng cao.

  • She scored a third goal in the game, securing their victory.

    Cô đã ghi bàn thắng thứ ba trong trận đấu, đảm bảo chiến thắng cho đội mình.

  • The third option on the menu was the house specialty, a popular choice among customers.

    Lựa chọn thứ ba trong thực đơn là món đặc sản của nhà hàng, một lựa chọn phổ biến của khách hàng.

  • When the bus reach its third stop, Elizabeth got off and started walking back home.

    Khi xe buýt đến trạm dừng thứ ba, Elizabeth xuống xe và bắt đầu đi bộ về nhà.

  • His third child was born just a few weeks ago, and the proud dad couldn't stop bragging about her to anyone who would listen.

    Đứa con thứ ba của anh vừa chào đời cách đây vài tuần, và người cha tự hào này không ngừng khoe khoang về cô bé với bất kỳ ai muốn lắng nghe.

  • The third time's a charm, as the old saying goes, but for Henry, it was his third unrewarded attempt.

    Như câu nói cũ, lần thứ ba là may mắn, nhưng với Henry, đây là lần thử thứ ba không thành công.

  • She was a third-generation scientist, following in the footsteps of her mother and grandmother before her.

    Bà là nhà khoa học thế hệ thứ ba, nối nghiệp mẹ và bà của mình.

Thành ngữ

third time lucky
used when you have failed to do something twice and hope that you will succeed the third time