Định nghĩa của từ third reading

third readingnoun

đọc lần thứ ba

/ˌθɜːd ˈriːdɪŋ//ˌθɜːrd ˈriːdɪŋ/

Thuật ngữ "third reading" dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng trong quá trình lập pháp đối với một dự luật. Trong hầu hết các hệ thống nghị viện, một dự luật phải trải qua nhiều giai đoạn, bao gồm lần đọc đầu tiên, lần đọc thứ hai và giai đoạn ủy ban, trước khi đến lần đọc thứ ba. Lần đọc đầu tiên chỉ đơn giản là phần giới thiệu chính thức về dự luật tại phòng họp của quốc hội. Lần đọc thứ hai bao gồm một cuộc tranh luận đầy đủ về ưu điểm và nhược điểm của dự luật. Trong giai đoạn này, các thành viên của quốc hội (ĐBQH) có cơ hội phát biểu ủng hộ hoặc phản đối dự luật và có thể đề xuất các sửa đổi được đề xuất. Giai đoạn ủy ban diễn ra sau lần đọc thứ hai và cho phép các ĐBQH xem xét kỹ lưỡng dự luật, xem xét các điều khoản của dự luật và đề xuất các sửa đổi tiếp theo. Trong giai đoạn này, các ĐBQH có cơ hội đưa ra ý kiến ​​chuyên môn, xem xét tác động của dự luật đối với các bên liên quan và đảm bảo rằng dự luật đáp ứng được nhu cầu của xã hội. Lần đọc thứ ba là giai đoạn cuối cùng trong quá trình lập pháp, trong đó các ĐBQH tranh luận về việc có nên thông qua dự luật thành luật hay không. Trong giai đoạn này, các ĐBQH thường không đề xuất các sửa đổi mới hoặc thay đổi đáng kể đối với dự luật. Thay vào đó, họ có thể thực hiện những thay đổi nhỏ về ngữ pháp hoặc định dạng trước khi bỏ phiếu về việc có chấp thuận hay bác bỏ dự luật hay không. Do đó, thuật ngữ "third reading" được sử dụng để mô tả quá trình lập pháp, khi các đại biểu quốc hội có cơ hội chấp thuận hoặc bác bỏ một dự luật được đề xuất, sau khi xem xét và tranh luận toàn diện.

namespace
Ví dụ:
  • After the second reading, the bill was put to a third reading in the House of Representatives.

    Sau lần đọc thứ hai, dự luật được đưa ra đọc lần thứ ba tại Hạ viện.

  • The senators debated the proposal during the third reading before passing it into law.

    Các thượng nghị sĩ đã tranh luận về đề xuất này trong lần đọc thứ ba trước khi thông qua thành luật.

  • During the third reading, the legislature amended the bill to address concerns raised during the second reading.

    Trong lần đọc thứ ba, cơ quan lập pháp đã sửa đổi dự luật để giải quyết những lo ngại nêu ra trong lần đọc thứ hai.

  • The third reading marked the final stage of the bill's passage through parliament.

    Lần đọc thứ ba đánh dấu giai đoạn cuối cùng để dự luật được thông qua tại quốc hội.

  • The member of parliament spoke passionately during the third reading, urging his fellow legislators to approve the bill.

    Vị đại biểu quốc hội đã phát biểu đầy nhiệt huyết trong lần đọc thứ ba, kêu gọi các nhà lập pháp khác thông qua dự luật.

  • The opposition party filibustered during the third reading in an effort to delay the bill's passage.

    Đảng đối lập đã cản trở việc thông qua dự luật trong lần đọc thứ ba nhằm trì hoãn việc thông qua dự luật.

  • The speaker announced that the third reading had been passed unanimously, and the bill was now law.

    Người phát ngôn tuyên bố rằng lần đọc thứ ba đã được thông qua với sự nhất trí cao và dự luật hiện đã trở thành luật.

  • During the third reading, the majority party used its numerical advantage to push through the legislation.

    Trong lần đọc thứ ba, đảng đa số đã sử dụng lợi thế về số lượng để thông qua luật.

  • The third reading saw a heated debate over the expense of the bill and its potential impact on the country's budget.

    Lần đọc thứ ba chứng kiến ​​cuộc tranh luận gay gắt về chi phí của dự luật và tác động tiềm tàng của nó đối với ngân sách quốc gia.

  • The member of parliament who had initially proposed the bill expressed his satisfaction during the third reading, as his measure was finally approved.

    Thành viên quốc hội là người đầu tiên đề xuất dự luật đã bày tỏ sự hài lòng trong lần đọc thứ ba khi biện pháp của ông cuối cùng đã được thông qua.

Từ, cụm từ liên quan