Định nghĩa của từ third gender

third gendernoun

giới tính thứ ba

/ˌθɜːd ˈdʒendə(r)//ˌθɜːrd ˈdʒendər/

Khái niệm giới tính thứ ba ám chỉ những cá nhân không xác định mình là nam hay nữ. Trong khi sự hiểu biết về bản dạng giới này đang được công nhận ở nhiều nơi trên thế giới, thì bản thân thuật ngữ "third gender" lại bắt nguồn từ Ấn Độ thời kỳ thuộc địa. Tại Ấn Độ, người Anh đã ban hành luật phân loại cá nhân dựa trên giới tính của họ là nam hay nữ. Tuy nhiên, một số cộng đồng người Ấn Độ, chẳng hạn như Hijra và Kothi, từ lâu đã công nhận một phạm trù giới tính thứ ba. Thuật ngữ "Hijra" thường được dùng để mô tả những cá nhân được xác định là nam khi sinh ra nhưng không xác định mình là nam hay nữ, trong khi "Kothi" ám chỉ những người đàn ông bị hấp dẫn tình dục bởi những người đàn ông khác. Trong thời kỳ Raj thuộc Anh, các quan chức thuộc địa đã công nhận phạm trù giới tính thứ ba này vì họ coi đây là cách để phân biệt những cá nhân này với nam và nữ theo luật định. Họ đã sử dụng thuật ngữ "eunuch" để mô tả những cá nhân không phù hợp hoàn toàn với phạm trù nhị phân nam hay nữ. Theo thời gian, thuật ngữ "third gender" trở nên phổ biến vì nó phản ánh tốt hơn thực tế rằng những cá nhân này không nhất thiết phải là nam hay nữ, mà là một thứ gì đó ở giữa hoặc nằm ngoài những phạm trù này. Ở nhiều xã hội trên thế giới, bản dạng và biểu hiện giới tính thứ ba đang ngày càng được công nhận và tôn vinh rộng rãi hơn, như một phần của phong trào rộng lớn hơn nhằm thách thức các quan niệm nhị phân về giới và thúc đẩy sự công nhận xã hội và pháp lý lớn hơn đối với mọi hình thức thể hiện giới.

namespace
Ví dụ:
  • In some Pacific Island cultures, individuals who identify as a third gender are recognized and respected within their communities.

    Ở một số nền văn hóa trên đảo Thái Bình Dương, những cá nhân xác định mình là giới tính thứ ba được công nhận và tôn trọng trong cộng đồng của họ.

  • The concept of a third gender is gaining more recognition and acceptance in various parts of the world, reflecting a growing awareness of the complexities of gender identity.

    Khái niệm giới tính thứ ba đang ngày càng được công nhận và chấp nhận ở nhiều nơi trên thế giới, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về sự phức tạp của bản dạng giới.

  • Many indigenous communities have traditionally recognized a third gender, often linked to spiritual or cultural roles that transcend traditional binary gender categories.

    Nhiều cộng đồng bản địa theo truyền thống công nhận giới tính thứ ba, thường liên quan đến vai trò tâm linh hoặc văn hóa vượt ra ngoài phạm trù giới tính nhị phân truyền thống.

  • Advocates for trans rights argue that recognition of a third gender is essential to protect the rights and well-being ofpeople who do not fit into the restrictive categories of male or female.

    Những người ủng hộ quyền của người chuyển giới cho rằng việc công nhận giới tính thứ ba là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của những người không phù hợp với các danh mục hạn chế là nam hoặc nữ.

  • Some religions have included third gender identities, such as the Hijra in South Asia or the Kadugli in Central Africa.

    Một số tôn giáo bao gồm cả bản dạng giới tính thứ ba, chẳng hạn như Hijra ở Nam Á hoặc Kadugli ở Trung Phi.

  • The recognition of a third gender is gaining traction in legal and political spheres, with countries such as India and Pakistan formally introducing third gender categories in law.

    Việc công nhận giới tính thứ ba đang ngày càng được chú ý trong lĩnh vực pháp lý và chính trị, khi các quốc gia như Ấn Độ và Pakistan chính thức đưa danh mục giới tính thứ ba vào luật.

  • Critics argue that the concept of a third gender can disregard the complexities of gender identity and obscure cultural and political subjugation of those who identify as non-binary.

    Những người chỉ trích cho rằng khái niệm giới tính thứ ba có thể bỏ qua sự phức tạp của bản dạng giới và sự khuất phục về mặt văn hóa và chính trị của những người tự nhận mình là phi nhị nguyên giới.

  • The third gender is being used as a tool for exploring social marginalization, with scholars studying the ways in which third gender people experience intersecting oppression and prejudices in society.

    Giới tính thứ ba đang được sử dụng như một công cụ để khám phá sự thiệt thòi về mặt xã hội, khi các học giả nghiên cứu cách mà những người thuộc giới tính thứ ba trải qua sự áp bức và định kiến ​​đan xen trong xã hội.

  • The third gender is also being recognized in the realm of physical and sexual health services, with medical providers recognizing the specific health needs of non-binary individuals.

    Giới tính thứ ba cũng đang được công nhận trong lĩnh vực dịch vụ sức khỏe thể chất và tình dục, khi các nhà cung cấp dịch vụ y tế nhận ra nhu cầu sức khỏe cụ thể của những cá nhân phi nhị nguyên giới.

  • The third gender is increasingly becoming part of public discourse and conversation, as advocates and activists press for greater recognition, inclusion, and protection for all gender identities.

    Giới tính thứ ba ngày càng trở thành một phần của diễn ngôn và cuộc trò chuyện công khai, khi những người ủng hộ và hoạt động đấu tranh để có sự công nhận, hòa nhập và bảo vệ tốt hơn cho mọi bản dạng giới.