Định nghĩa của từ third degree

third degreenoun

bậc ba

/ˌθɜːd dɪˈɡriː//ˌθɜːrd dɪˈɡriː/

Cụm từ "third degree" ban đầu ám chỉ một kỹ thuật thẩm vấn của cảnh sát được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm đầu của thời kỳ Cấm rượu. Thuật ngữ "mức độ đầu tiên" thường được sử dụng vào thời điểm đó để mô tả một kỹ thuật thẩm vấn trong đó nghi phạm được hỏi những câu hỏi cơ bản, giới thiệu. "Mức độ thứ hai" là câu hỏi tiếp theo, chuyên sâu hơn, theo dõi các sự kiện của vụ án một cách chi tiết hơn. Tuy nhiên, "third degree," là khi cảnh sát sẽ dùng đến các chiến thuật cực đoan và thường tàn bạo, chẳng hạn như vũ lực hoặc tước đoạt giác quan, để moi thông tin từ nghi phạm. Mức độ này được dành riêng cho các trường hợp cảnh sát tin rằng nghi phạm có tội nhưng không có đủ bằng chứng để kết tội. Việc sử dụng "third degree" đã bị chỉ trích rất nhiều vì khả năng xâm phạm các quyền cơ bản của nghi phạm và một số sở cảnh sát đã bãi bỏ hoạt động này vào những năm 1950. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã phát triển theo hướng mang ý nghĩa tượng trưng rộng hơn và có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ cuộc thẩm vấn căng thẳng, kéo dài nào được coi là đe dọa hoặc xâm phạm.

namespace
Ví dụ:
  • The police subjected the suspect to third degree questioning to extract a confession.

    Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm ở cấp độ ba để lấy lời thú tội.

  • After hours of intense interrogation, the detective demanded that the prisoner give a third degree confession.

    Sau nhiều giờ thẩm vấn căng thẳng, thám tử yêu cầu tù nhân phải thú nhận tội trạng cấp độ ba.

  • The accused was reportedly forced to endure third degree methods in order to reveal the location of the stolen merchandise.

    Bị cáo được cho là đã bị buộc phải chịu những biện pháp cấp độ ba để tiết lộ vị trí của hàng hóa bị đánh cắp.

  • The prisoner broke down and provided a third degree confession after several hours of coercive questioning.

    Người tù đã suy sụp và đưa ra lời thú tội cấp độ ba sau nhiều giờ bị thẩm vấn cưỡng bức.

  • The third degree tactics employed by the detectives eventually led to the suspect admitting their guilt.

    Chiến thuật cấp độ ba mà các thám tử sử dụng cuối cùng đã khiến nghi phạm phải thừa nhận tội lỗi của mình.

  • The defendant's lawyer argued that the evidence obtained through third degree means was inadmissible in court.

    Luật sư của bị đơn lập luận rằng bằng chứng thu thập được thông qua phương pháp cấp độ ba là không thể chấp nhận được tại tòa án.

  • The prisoner's family claimed that the authorities used third degree methods to extract a false confession from their loved one.

    Gia đình tù nhân tuyên bố rằng chính quyền đã sử dụng phương pháp cấp độ ba để bắt người thân của họ nhận tội gian dối.

  • The defendant claimed that they were coerced into providing a third degree confession due to prolonged, harsh interrogation.

    Bị cáo cho biết họ bị ép phải cung cấp lời thú tội cấp độ ba do bị thẩm vấn kéo dài và khắc nghiệt.

  • The third degree techniques employed by the police were a violation of the accused's constitutional rights.

    Các kỹ thuật cấp độ ba mà cảnh sát sử dụng đã vi phạm quyền hiến định của bị cáo.

  • The accused was eventually cleared of all charges after it was revealed that their third degree confession was coerced.

    Bị cáo cuối cùng đã được xóa mọi cáo buộc sau khi phát hiện ra rằng lời thú tội cấp độ ba của họ là do bị ép buộc.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

give somebody the third degree
(informal)to question somebody for a long time and in a careful and detailed way; to use threats or violence to get information from somebody