Định nghĩa của từ whereof

whereofconjunction

trong đó

/weərˈɒv//werˈʌv/

Từ "whereof" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "weran ā", có nghĩa đen là "was on". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này phát triển thành "weron" và "-of" được thêm vào để tạo thành cụm từ "weron-of", đóng vai trò là đại từ buộc tội có nghĩa là "which was" hoặc "that was". Cụm từ này được rút gọn thành "whereof" trong giai đoạn tiếng Anh hiện đại ban đầu, và nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là một đại từ cổ được dùng để giới thiệu một mệnh đề mô tả một điều gì đó đã tồn tại hoặc xảy ra trước đó. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản văn học, đặc biệt là trong thơ ca hoặc văn xuôi cổ, do âm điệu thơ mộng và cổ xưa của nó.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai

meaning

namespace
Ví dụ:
  • In his essay, the author delved into the origin of the universe, discussing the formation of galaxies and the mysteries of dark matter whereof we have yet to comprehend.

    Trong bài luận của mình, tác giả đã đi sâu vào nguồn gốc của vũ trụ, thảo luận về sự hình thành của các thiên hà và những bí ẩn của vật chất tối mà chúng ta vẫn chưa hiểu được.

  • The historian recounted the events leading up to the Great Fire of London, describing the destruction of St. Paul's Cathedral and the loss of irreplaceable manuscripts and artifacts whereof many have been forgotten.

    Nhà sử học đã kể lại những sự kiện dẫn đến vụ Đại hỏa hoạn London, mô tả sự phá hủy Nhà thờ St. Paul và sự mất mát của các bản thảo và hiện vật không thể thay thế, trong đó nhiều bản đã bị lãng quên.

  • The attorney presented arguments for why his client should be acquitted, citing evidence that the prosecution was unable or unwilling to produce whereof there can be no doubt.

    Luật sư đưa ra các lập luận giải thích tại sao thân chủ của mình nên được trắng án, trích dẫn bằng chứng cho thấy bên công tố không thể hoặc không muốn đưa ra để không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The archaeologist uncovered a trove of ancient artifacts, shedding new light on the culture and beliefs of a long-lost civilization whereof we have only scant information.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một kho tàng hiện vật cổ đại, làm sáng tỏ nền văn hóa và tín ngưỡng của một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu mà chúng ta chỉ có rất ít thông tin.

  • The biologist explained the intricate processes by which cells divide and replicate, illustrating the role of proteins and enzymes whereof the human body is comprised.

    Nhà sinh vật học đã giải thích những quá trình phức tạp mà tế bào phân chia và sao chép, minh họa vai trò của protein và enzyme tạo nên cơ thể con người.

  • The philosopher pondered the nature of truth and reality, questioning how we define knowledge and understanding whereof we are always seeking.

    Nhà triết học suy ngẫm về bản chất của chân lý và thực tại, đặt câu hỏi về cách chúng ta định nghĩa kiến ​​thức và sự hiểu biết mà chúng ta luôn tìm kiếm.

  • The musician performed a range of compositions, showcasing the power of music to evoke emotion and resonate within the human soul whereof it cannot be denied.

    Nhạc sĩ đã biểu diễn một loạt các tác phẩm, cho thấy sức mạnh của âm nhạc trong việc khơi gợi cảm xúc và tạo nên sự cộng hưởng trong tâm hồn con người mà không thể phủ nhận.

  • The mathematician presented a complex proof, breaking down the steps and formulas whereof the solution could be derived.

    Nhà toán học đã đưa ra một bằng chứng phức tạp, phân tích các bước và công thức để có thể tìm ra lời giải.

  • The political scientist analyzed the effects of economic globalization, examining the impacts on commerce, culture, and governance whereof we have yet to fully understand.

    Nhà khoa học chính trị đã phân tích những tác động của toàn cầu hóa kinh tế, xem xét những tác động lên thương mại, văn hóa và quản trị mà chúng ta vẫn chưa hiểu đầy đủ.

  • The linguist examined the structure and evolution of human language, tracing its roots and exploring its linguistic family tree whereof it continues to fascinate and inspire.

    Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu cấu trúc và sự tiến hóa của ngôn ngữ loài người, tìm hiểu nguồn gốc và cây phả hệ ngôn ngữ của nó, từ đó tiếp tục làm say mê và truyền cảm hứng.