Định nghĩa của từ whereby

wherebyadverb

theo đó

/weəˈbaɪ//werˈbaɪ/

Từ "whereby" là một liên từ kết nối hai mệnh đề trong một câu, cho phép mệnh đề thứ hai giải thích hoặc cung cấp lý do cho mệnh đề thứ nhất. Đây là một từ phức tạp bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hoprebu" và "hwereby", có nghĩa tương ứng là "because" và "by which". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, các cụm từ tiếng Anh cổ này bắt đầu pha trộn và biến đổi, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện tại của "whereby". Âm "h" trong "hwe" trở thành "w" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, và "ere" từ "hwere" chuyển thành "ereby", mà ngày nay chúng ta biết đến là "whereby". Ngoài ra, việc sử dụng "whereby" trở nên phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý và chính thức trong thế kỷ 16, vì nó cung cấp giọng điệu trang trọng và có thẩm quyền hơn. Điều này chứng minh sự phát triển của tiếng Anh như một ngôn ngữ, vì các từ và cụm từ tiếp tục thay đổi và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningdo cái gì, bằng cách gì

examplewhereby shall we know him?: bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?

meaningnhờ đó, bởi đó

examplehe devised a plan whereby he might escape: nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

namespace
Ví dụ:
  • The company's profits increased whereby they were able to expand their operations to the international market.

    Lợi nhuận của công ty tăng lên cho phép họ mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.

  • The proposal was accepted whereby the project could proceed as planned.

    Đề xuất đã được chấp nhận, nhờ đó dự án có thể tiến hành theo đúng kế hoạch.

  • The new policy was implemented whereby all employees were required to undergo regular training.

    Chính sách mới được thực hiện theo đó tất cả nhân viên đều phải tham gia đào tạo thường xuyên.

  • The agreement was ratified whereby both parties could benefit from the terms.

    Thỏa thuận đã được phê chuẩn theo đó cả hai bên đều có thể hưởng lợi từ các điều khoản.

  • The promotion was finalized whereby the employee was given a higher salary and additional responsibilities.

    Việc thăng chức được hoàn tất khi nhân viên được tăng lương và có thêm trách nhiệm.

  • The program was executed whereby the desired outcomes were achieved.

    Chương trình đã được thực hiện và đạt được những kết quả mong muốn.

  • The decision was made whereby the contract was terminated.

    Quyết định đã được đưa ra theo đó hợp đồng đã bị chấm dứt.

  • The authorization was granted whereby the project could proceed with financial support.

    Giấy phép đã được cấp cho phép dự án có thể tiếp tục triển khai với sự hỗ trợ tài chính.

  • The negotiation was concluded whereby mutual concessions were made.

    Cuộc đàm phán đã kết thúc với những nhượng bộ lẫn nhau.

  • The turnaround strategy was adopted whereby the company's financial performance improved significantly.

    Chiến lược xoay chuyển tình thế đã được áp dụng, nhờ đó hiệu suất tài chính của công ty được cải thiện đáng kể.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the whys and (the) wherefores
the reasons for something
  • I had no intention of going into the whys and the wherefores of the situation.