Định nghĩa của từ whereupon

whereuponconjunction

do đó

/ˌweərəˈpɒn//ˌwerəˈpɑːn/

Từ "whereupon" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hwaresonne", chuyển đổi các từ "where" và "asone" (có nghĩa là "sau đó" hoặc "thereupon") để tạo ra một liên từ mới. "Whereupon" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, để chỉ sự bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện mới sau hành động hoặc sự kiện trước đó. Nó thường được thấy trong các tài liệu pháp lý, chẳng hạn như điều lệ, chứng thư và phán quyết. Theo thời gian, việc sử dụng "whereupon" đã mở rộng ra ngoài phạm vi pháp lý và trở thành một phần của từ vựng chung của tiếng Anh. Hiện nay, nó hoạt động như một liên từ phối hợp, liên kết các mệnh đề trong một câu có liên quan đến nguyên nhân và kết quả. Thuật ngữ "whereupon" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, vì ý nghĩa của nó thường được truyền đạt ngắn gọn hơn thông qua việc sử dụng "thereupon" hoặc liên từ đơn giản "and". Tuy nhiên, nó vẫn là một phần của tiếng Anh và việc hiểu được nguồn gốc của nó giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của ngôn ngữ này theo thời gian.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvề cái đó

meaningnhân đó, ngay lúc đó

examplewhereupon he laughed heartily: ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • When the bell rang, the students jumped up from their desks whereupon their teacher dismissed them for the day.

    Khi chuông reo, các học sinh nhảy ra khỏi bàn học và giáo viên ra hiệu cho các em kết thúc ngày học.

  • As soon as the cake came out of the oven, my mother placed it on the cooling rack whereupon she dusted it with powdered sugar.

    Ngay khi bánh ra khỏi lò, mẹ tôi đặt bánh lên giá để nguội rồi rắc đường bột lên trên.

  • As the sun set, the crickets started chirping whereupon the fireflies emerged from their hiding places.

    Khi mặt trời lặn, tiếng dế bắt đầu kêu và đom đóm cũng xuất hiện từ nơi ẩn náu của chúng.

  • When the artist finished painting his masterpiece, he signed it with a flourish whereupon he declared it was his greatest work ever.

    Khi hoàn thành bức tranh kiệt tác của mình, người nghệ sĩ đã ký tên một cách trang trọng và tuyên bố đây là tác phẩm vĩ đại nhất của ông từ trước đến nay.

  • Upon discovering a leak in the roof, the homeowner immediately called a roofer whereupon he fixed the problem and prevented further damage.

    Khi phát hiện mái nhà bị rò rỉ, chủ nhà đã ngay lập tức gọi thợ lợp mái đến sửa chữa và ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • After the basketball game, the coach spoke to each player whereupon he explained their individual roles in the upcoming tournament.

    Sau trận bóng rổ, huấn luyện viên nói chuyện với từng cầu thủ và giải thích vai trò riêng của họ trong giải đấu sắp tới.

  • Once the doctor diagnosed the patient's condition, she prescribed medication whereupon she instructed the patient on how to take it.

    Sau khi bác sĩ chẩn đoán được tình trạng của bệnh nhân, cô ấy kê đơn thuốc và hướng dẫn bệnh nhân cách dùng thuốc.

  • Following the director's direction, the actors delivered their lines with conviction whereupon they received thunderous applause from the audience.

    Theo sự chỉ đạo của đạo diễn, các diễn viên đã đọc thoại một cách đầy tự tin và nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả.

  • In response to the question, the deputy answered whereupon the judge became intrigued and asked for further details.

    Để trả lời câu hỏi, vị phó thẩm phán đã trả lời khiến thẩm phán tò mò và yêu cầu cung cấp thêm thông tin chi tiết.

  • On top of the tallest building, the wind was howling whereupon the brave soul took a deep breath and jumped.

    Trên đỉnh tòa nhà cao nhất, tiếng gió hú khiến tâm hồn dũng cảm hít một hơi thật sâu và nhảy xuống.