Định nghĩa của từ wherein

whereinadverb, conjunction

trong đó

/weərˈɪn//werˈɪn/

Từ "wherein" là một liên từ trong tiếng Anh thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề giải thích hoặc trình bày thêm về một câu trước đó. Nguồn gốc từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "whare-inne" hoặc "whare-ynne" vào đầu những năm 1400. Từ "where" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwær", có nghĩa là "where", được kết hợp với giới từ tiếng Anh cổ "inne" hoặc "enne", có nghĩa là "in" hoặc "into", để tạo thành "hwareinne" hoặc "whare-ynne". Nó được dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm mà một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra hoặc đang diễn ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "wherein" ngắn gọn và chuẩn hóa hơn, với cụm từ "where" và giới từ "in" đã hợp nhất thành một từ duy nhất. Nó trở thành một liên từ thường được sử dụng trong văn bản học thuật và văn học để biểu thị mối quan hệ giữa các mệnh đề hoặc để làm rõ các khía cạnh cụ thể của một chủ đề đang được thảo luận. Trong tiếng Anh hiện đại, "wherein" tiếp tục là một giới từ hữu ích để chỉ ra mối liên hệ giữa các mệnh đề khác nhau, giúp giao tiếp bằng văn bản và nói chính xác và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong cuộc trò chuyện không chính thức đang dần giảm đi, vì các lựa chọn thay thế đơn giản hơn như "where" và "in which" đang trở nên phổ biến hơn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào

examplewherein am I mistaken?: tôi sai lầm chỗ nào?

meaningtừ ở trong ấy, ở ni ấy

namespace
Ví dụ:
  • In order to succeed in this project, we must ensure that all team members communicate effectively wherein regular meetings and updates are scheduled.

    Để thành công trong dự án này, chúng ta phải đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm giao tiếp hiệu quả, trong đó có các cuộc họp và cập nhật thường xuyên được lên lịch.

  • The software update will be implemented wherein user data will be backed up and restored afterward.

    Bản cập nhật phần mềm sẽ được triển khai trong đó dữ liệu người dùng sẽ được sao lưu và khôi phục sau đó.

  • The financial report should be presented wherein the findings and analysis are clearly outlined and supporting documents are included.

    Báo cáo tài chính phải được trình bày trong đó nêu rõ những phát hiện và phân tích, đồng thời kèm theo các tài liệu hỗ trợ.

  • The contract will be signed wherein the terms and conditions are clearly stated and both parties agree on the implications.

    Hợp đồng sẽ được ký kết trong đó nêu rõ các điều khoản và điều kiện và cả hai bên đều đồng ý về những nội dung liên quan.

  • The company encourages a culture of feedback where employees can communicate their concerns and suggestions wherein open communication and respect are valued.

    Công ty khuyến khích văn hóa phản hồi, nơi nhân viên có thể trao đổi mối quan tâm và đề xuất của mình, trong đó giao tiếp cởi mở và tôn trọng được coi trọng.

  • The meeting will take place wherein the agenda will be distributed prior to the session and everyone is expected to come prepared.

    Cuộc họp sẽ diễn ra trong đó chương trình nghị sự sẽ được phân phối trước phiên họp và mọi người đều được yêu cầu phải chuẩn bị.

  • The decision-making process involves a group of experts who will evaluate the available options wherein thorough analysis and consensus are sought.

    Quá trình ra quyết định liên quan đến một nhóm chuyên gia sẽ đánh giá các lựa chọn khả thi, trong đó tìm kiếm sự phân tích kỹ lưỡng và sự đồng thuận.

  • The marketing campaign will be executed wherein the target audience, objectives, and messages will be carefully considered and implemented.

    Chiến dịch tiếp thị sẽ được thực hiện trong đó đối tượng mục tiêu, mục tiêu và thông điệp sẽ được cân nhắc và triển khai cẩn thận.

  • The proposal will be presented wherein the presenter will address the benefits, costs, and risks of the suggested plan.

    Đề xuất sẽ được trình bày trong đó người thuyết trình sẽ đề cập đến những lợi ích, chi phí và rủi ro của kế hoạch được đề xuất.

  • The training program will be conducted wherein the trainer will utilize various teaching styles, interactive activities, and real-life scenarios to enhance learning outcomes.

    Chương trình đào tạo sẽ được tiến hành trong đó giảng viên sẽ sử dụng nhiều phong cách giảng dạy, hoạt động tương tác và tình huống thực tế để nâng cao kết quả học tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches