Định nghĩa của từ the unexpected

the unexpectednoun

điều bất ngờ

/ði ˌʌnɪkˈspektɪd//ði ˌʌnɪkˈspektɪd/

Cụm từ "the unexpected" là một thuật ngữ ghép gồm hai từ - "the" và "unexpected". Chúng ta hãy phân tích chúng riêng biệt. - "The": Mạo từ này được dùng trước một danh từ để chỉ rằng danh từ đó đang được nhắc đến một cách cụ thể. Trong ngữ cảnh này, "the unexpected" ám chỉ một sự kiện cụ thể không được dự đoán trước hoặc có thể đoán trước. - "Unexpected": Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "exprounecen" có nghĩa là "tin tưởng, thất vọng", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "exprouner" với cùng một nghĩa. Cách sử dụng hiện tại của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó biểu thị một sự kiện không thể lường trước hoặc dự đoán trước. Khái niệm về điều bất ngờ đã thu hút sự chú ý của con người từ thời xa xưa. Plato trong các tác phẩm của mình, bao gồm "Phaedo" và "The Republic", đã thảo luận rằng trí tuệ thực sự đến từ việc hiểu được điều bất ngờ hoặc đôi khi được gọi là kết quả "không được in" hoặc "unexpected" của mọi thứ. Quan điểm triết học này rất hấp dẫn vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh. Nó cũng cho thấy rằng điều bất ngờ không nhất thiết là tiêu cực; thay vào đó, nó là một phần quan trọng của việc học tập và phát triển bản thân. Trong thời hiện đại, những sự kiện bất ngờ tiếp tục hấp dẫn và quyến rũ chúng ta. Các phương tiện truyền thông nhanh chóng đưa tin về những sự kiện không lường trước được, và sách, phim và chương trình truyền hình được xây dựng xung quanh những nút thắt cốt truyện tạo nên yếu tố bất ngờ và không thể đoán trước. Nhưng quan trọng hơn, điều bất ngờ là một phần quan trọng của khám phá khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học, nơi những kết quả bất ngờ có thể dẫn đến những khám phá mang tính đột phá và những tiến bộ mang tính cách mạng. Tóm lại, điều bất ngờ là một khái niệm đã hấp dẫn con người từ thời cổ đại và tiếp tục quyến rũ chúng ta ngày nay, vừa là nguồn giải trí vừa là chất xúc tác cho khám phá khoa học và phát triển bản thân. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, trong đó "unexpected" biểu thị những điều không thể lường trước hoặc dự đoán trước. Thuật ngữ này tiếp tục phát triển và việc sử dụng rộng rãi ngày nay làm nổi bật tầm quan trọng của việc cởi mở với những trải nghiệm mới và những kết quả bất ngờ.

namespace
Ví dụ:
  • During the concert, the unexpected guest appearance by Bruce Springsteen left the audience in awe.

    Trong buổi hòa nhạc, sự xuất hiện bất ngờ của khách mời Bruce Springsteen đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The sudden rainstorm that hit in the middle of the picnic was an unexpected turn of events.

    Cơn mưa rào bất ngờ ập đến giữa buổi dã ngoại là một diễn biến bất ngờ.

  • After years of waiting, the unexpected phone call from a music label offered the singer her big break.

    Sau nhiều năm chờ đợi, cuộc gọi bất ngờ từ một hãng thu âm đã mang đến cho nữ ca sĩ cơ hội đột phá.

  • The unexpected power outage caused by a storm forced the supermarket to close early.

    Sự cố mất điện bất ngờ do bão gây ra đã buộc siêu thị phải đóng cửa sớm.

  • In the courtroom, the unexpected plea bargain caught both the defense and prosecution off guard.

    Tại tòa án, thỏa thuận nhận tội bất ngờ này khiến cả bên bào chữa và bên công tố đều bất ngờ.

  • The unexpected reunion with an old friend brought back a flood of memories and emotions.

    Cuộc hội ngộ bất ngờ với người bạn cũ mang lại cho tôi vô vàn kỷ niệm và cảm xúc.

  • The unexpected announcement that the company was owned by a competitor left the industry in shock.

    Thông báo bất ngờ rằng công ty thuộc sở hữu của đối thủ cạnh tranh đã khiến cả ngành bị sốc.

  • The unexpected medical diagnosis left the patient feeling both scared and uncertain.

    Chẩn đoán y khoa bất ngờ này khiến bệnh nhân cảm thấy vừa sợ hãi vừa không chắc chắn.

  • In the midst of a heated argument, the unexpected apology changed the entire tone of the conversation.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, lời xin lỗi bất ngờ đã thay đổi toàn bộ giọng điệu của cuộc trò chuyện.

  • The unexpected act of kindness from a stranger made the recipient's day and warmed her heart.

    Hành động tử tế bất ngờ của một người lạ đã làm cho người nhận vui mừng và ấm lòng.