Định nghĩa của từ curveball

curveballnoun

Đường cong

/ˈkɜːvbɔːl//ˈkɜːrvbɔːl/

Thuật ngữ "curveball" có nguồn gốc từ bóng chày, nhưng nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận. Một giả thuyết cho rằng nó được đặt ra vào những năm 1870, mô tả quỹ đạo cong khó hiểu của một cú ném mới phát triển. Một giả thuyết khác ghi nhận cầu thủ ném bóng Arthur Irwin, người đã sử dụng một quả bóng cong vào năm 1892, đã phổ biến thuật ngữ này. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "curveball" nhanh chóng trở thành một phép ẩn dụ cho các sự kiện bất ngờ hoặc không thể đoán trước, phản ánh sự bất ngờ và khó khăn khi đánh một cú ném cong.

namespace

a ball that moves in a curve when it is thrown to the batter

một quả bóng chuyển động theo đường cong khi nó được ném vào người đánh bóng

Ví dụ:
  • His curveball has lost its bite.

    Đường cong của anh ấy đã mất đi vết cắn.

  • The unexpected announcement by the CEO was a complete curveball that caught the board members off guard.

    Thông báo bất ngờ của CEO hoàn toàn bất ngờ khiến các thành viên hội đồng quản trị trở nên bất ngờ.

  • In the final inning of the game, the pitcher threw a curveball that left the batter swinging and missing.

    Ở hiệp đấu cuối cùng, cầu thủ ném bóng đã ném một đường cong khiến cho người đánh bóng vung tay và trượt mất.

  • When the company's chief financial officer suddenly resigned, it was a real curveball for the rest of the management team.

    Khi giám đốc tài chính của công ty đột ngột từ chức, đây thực sự là một cú sốc đối với các thành viên còn lại trong đội ngũ quản lý.

  • After the car Ор reports a sudden brake failure which seemed to be a curveball from out of nowhere.

    Sau khi chiếc xe Oр báo cáo rằng phanh đột nhiên bị hỏng, dường như có điều gì đó bất ngờ xảy ra.

something that is unexpected and difficult to deal with

một cái gì đó bất ngờ và khó giải quyết

Ví dụ:
  • One of the journalists threw the senator a curveball (= surprised him/her by asking a difficult question).

    Một trong những nhà báo đã ném cho thượng nghị sĩ một đường cong (= làm ông/bà ấy ngạc nhiên khi hỏi một câu hỏi khó).

  • The plot throws a few curveballs along the way to keep you guessing.

    Cốt truyện đưa ra một số đường cong trong suốt quá trình để bạn phải đoán.

Từ, cụm từ liên quan

All matches