Định nghĩa của từ thankfully

thankfullyadverb

Rất may

/ˈθæŋkfəli//ˈθæŋkfəli/

Từ "thankfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þæncan", có nghĩa là "cảm ơn". Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "thanken", và sau đó là tiếng Anh hiện đại "thank". Hậu tố "-ly" được thêm vào cuối từ để chỉ hành động được mô tả bởi từ gốc được thực hiện theo một cách cụ thể. Ví dụ, "happily" bắt nguồn từ gốc "happy", và "quickly" bắt nguồn từ gốc "quick". "Thankfully" là một từ ghép bao gồm từ gốc "thank" và hậu tố "-ly". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra theo cách khiến lời cảm ơn được đưa ra hoặc bày tỏ. Ngày nay, "thankfully" thường được dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với một kết quả có thể là tiêu cực nhưng đã được ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ. Ví dụ, "May mắn thay, trời không mưa vào ngày diễn ra đám cưới ngoài trời của chúng tôi" hoặc "May mắn thay, tôi đã nhiễm vi-rút ngay trước khi tôi phải đi du lịch". Tóm lại, "thankfully" là một từ ghép tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh cũ hơn, "thank" và "-ly", và được dùng để chỉ lòng biết ơn đối với một kết quả xuất phát từ lòng biết ơn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách biết ơn

meaning tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn

namespace

used to show that you are pleased that something good has happened or that something bad has been avoided

được sử dụng để thể hiện rằng bạn hài lòng vì điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra hoặc điều gì đó tồi tệ đã tránh được

Ví dụ:
  • There was a fire in the building, but thankfully no one was hurt.

    Đã xảy ra hỏa hoạn trong tòa nhà nhưng rất may không có ai bị thương.

  • Thankfully, the house was empty when I got home.

    May mắn thay, khi tôi về đến nhà, ngôi nhà trống rỗng.

Từ, cụm từ liên quan

in a pleased or grateful way

một cách hài lòng hoặc biết ơn

Ví dụ:
  • At the end of a busy day, I just sink thankfully into bed.

    Kết thúc một ngày bận rộn, tôi may mắn được chìm vào giường.

  • I accepted the invitation thankfully.

    Tôi đã chấp nhận lời mời một cách may mắn.