Định nghĩa của từ fortunately

fortunatelyadverb

May mắn thay

/ˈfɔːtʃənətli//ˈfɔːrtʃənətli/

"Fortunately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortuna", có nghĩa là "may mắn, cơ hội hoặc số phận". Hậu tố "-ate" biểu thị "làm", vì vậy "fortunate" có nghĩa là "làm cho may mắn". Theo thời gian, "fortunate" đã phát triển thành một tính từ mô tả điều gì đó may mắn hoặc thuận lợi. Thêm đuôi "-ly" đã biến nó thành trạng từ "fortunately," có nghĩa là "theo cách may mắn hoặc thuận lợi". Vì vậy, "fortunately" là một từ phản ánh sức mạnh của cơ hội và hy vọng về kết quả thuận lợi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmay mắn, may thay

namespace
Ví dụ:
  • Fortunately, my flight was delayed due to heavy rain, giving me more time to pack my bags before leaving for my trip.

    May mắn thay, chuyến bay của tôi bị hoãn do mưa lớn, cho tôi thêm thời gian để thu dọn hành lý trước khi lên đường.

  • We had forgotten our umbrellas, but fortunately, it stopped raining as soon as we stepped out of the building.

    Chúng tôi quên mang ô, nhưng may mắn thay, trời đã ngừng mưa ngay khi chúng tôi bước ra khỏi tòa nhà.

  • She accidentally dropped her phone in the water, but luckily, it survived after being dried with rice.

    Cô ấy vô tình làm rơi điện thoại xuống nước, nhưng may mắn thay, nó vẫn sống sót sau khi được lau khô bằng gạo.

  • Although the road was closed due to a car accident, fortunately, there were alternative routes available.

    Mặc dù con đường đã bị đóng do một vụ tai nạn xe hơi, may mắn thay vẫn còn những tuyến đường thay thế.

  • The power went out during the storm, but fortunately, I had a flashlight handy.

    Điện bị mất trong cơn bão, nhưng may mắn thay, tôi có mang theo một chiếc đèn pin.

  • The company announced a layoff, but fortunately, I received a promotion instead.

    Công ty thông báo sa thải, nhưng may mắn thay, tôi lại được thăng chức.

  • The movie that we wanted to watch was sold out, but fortunately, we found a better movie to watch.

    Bộ phim chúng tôi muốn xem đã bán hết vé, nhưng may mắn thay, chúng tôi tìm được một bộ phim hay hơn để xem.

  • The restaurant that we wanted to dine at was closed, but fortunately, we stumbled upon a great restaurant nearby.

    Nhà hàng mà chúng tôi muốn dùng bữa đã đóng cửa, nhưng may mắn thay, chúng tôi tình cờ tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời gần đó.

  • Before boarding the plane, I received a terrible headache, but fortunately, the flight was uneventful and I felt much better upon arrival.

    Trước khi lên máy bay, tôi bị đau đầu dữ dội, nhưng may mắn thay, chuyến bay không có gì xảy ra và tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều khi đến nơi.

  • We lost our way in the wilderness, but fortunately, we found a trail that led us to safety.

    Chúng tôi bị lạc đường trong vùng hoang dã, nhưng may mắn thay, chúng tôi tìm thấy một con đường mòn dẫn đến nơi an toàn.