Định nghĩa của từ gratefully

gratefullyadverb

biết ơn

/ˈɡreɪtfəli//ˈɡreɪtfəli/

Từ "gratefully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó được hình thành bằng cách kết hợp "grate", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm vui thích", với hậu tố "-fully", biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "grætelic" hoặc "grætellice", và nó có nghĩa là "pleasing" hoặc "delightful". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "gratefully", có nghĩa là "trong trạng thái biết ơn" hoặc "với cảm giác biết ơn". Ngày nay, từ này được sử dụng để bày tỏ sự đánh giá cao và lòng biết ơn đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvới vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn

namespace
Ví dụ:
  • After a successful presentation, the speaker gratefully accepted applause from the audience.

    Sau bài thuyết trình thành công, diễn giả đã vui mừng nhận được tràng pháo tay từ khán giả.

  • The patient gratitude in her friend's eyes warmed the giver's heart.

    Lòng biết ơn kiên nhẫn trong đôi mắt của người bạn đã sưởi ấm trái tim người cho.

  • The firefighter gratefully gulped down water as his crew members cheered him on.

    Người lính cứu hỏa vui vẻ uống nước trong khi các thành viên trong đội cổ vũ anh.

  • The chef gratefully accepted the compliments from the food critics, knowing their kind words would elevate his restaurant's reputation.

    Đầu bếp biết ơn khi nhận được lời khen từ các nhà phê bình ẩm thực, vì biết rằng những lời khen ngợi của họ sẽ nâng cao danh tiếng của nhà hàng.

  • The author gratefully acknowledged the editor's suggestions, which had transformed her manuscript into a masterpiece.

    Tác giả chân thành cảm ơn những góp ý của biên tập viên, đã biến bản thảo của bà thành một kiệt tác.

  • The recipient gratefully thanked the benefactor, feeling blessed by the act of kindness.

    Người nhận đã biết ơn và cảm thấy mình được ban phước lành bởi hành động tử tế này.

  • The citizen gratefully thanked the first responders for their hard work and bravery during the disaster.

    Người dân vô cùng biết ơn những người ứng cứu đầu tiên vì sự chăm chỉ và lòng dũng cảm của họ trong thảm họa.

  • The graduate gratefully waved goodbye to his professors, feeling proud of the education he had received.

    Chàng sinh viên tốt nghiệp vẫy tay chào tạm biệt các giáo sư của mình, cảm thấy tự hào về nền giáo dục mà mình đã nhận được.

  • The traveler gratefully reciprocated the stranger's hospitality by sharing a delicious traditional meal.

    Lữ khách biết ơn đáp lại lòng hiếu khách của người lạ bằng cách chia sẻ một bữa ăn truyền thống ngon lành.

  • The child gratefully hugged her parents, grateful for their love and support.

    Đứa trẻ ôm chầm lấy cha mẹ, cảm ơn tình yêu thương và sự ủng hộ của họ.