Định nghĩa của từ testify to

testify tophrasal verb

làm chứng cho

////

Cụm từ "testify to" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gesegen" có nghĩa là "nói một cách trang trọng, khẳng định" hoặc "thề". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "Glosen" mang cùng một ý nghĩa. Thuật ngữ này cuối cùng đã trở thành "Gesseyn" trong tiếng Bắc Âu cổ, ám chỉ hành động làm chứng bằng cách nói ra sự thật. Khi xã hội Anglo-Saxon phát triển, cách sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài các thủ tục pháp lý để bao gồm các tình huống hàng ngày. Từ "testify" phát triển thành có nghĩa là "đưa ra bằng chứng" hoặc "tuyên bố một cách trang trọng", dẫn đến việc tạo ra cụm từ "testify to" như một cách để truyền đạt ý tưởng khẳng định sự thật hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó thông qua chứng kiến ​​hoặc kinh nghiệm. Ngày nay, cụm từ "testify to" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lời chứng thực tôn giáo đến các phát hiện nghiên cứu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The witness testified in court that she saw the defendant commit the crime.

    Nhân chứng đã làm chứng tại tòa rằng cô ấy đã nhìn thấy bị cáo phạm tội.

  • After months of investigation, the forensic scientist's testimony provided strong evidence to support the theory.

    Sau nhiều tháng điều tra, lời khai của nhà khoa học pháp y đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ cho lý thuyết này.

  • During the trial, several eyewitnesses testified that they heard loud arguing coming from the accused's home on the night of the murder.

    Trong phiên tòa, một số nhân chứng đã làm chứng rằng họ nghe thấy tiếng cãi vã lớn phát ra từ nhà bị cáo vào đêm xảy ra vụ giết người.

  • The victim's spouse testified that they had a heated argument with the victim the night before they died, but denied any involvement in the death.

    Vợ/chồng nạn nhân làm chứng rằng họ đã cãi nhau nảy lửa với nạn nhân vào đêm trước khi nạn nhân chết, nhưng phủ nhận mọi liên quan đến cái chết.

  • The police officer testified that the suspect matched the description of the perpetrator given by the victim.

    Cảnh sát làm chứng rằng nghi phạm trùng khớp với mô tả của nạn nhân về thủ phạm.

  • A medical expert testified that the injuries sustained by the victim were consistent with those caused by the accused's actions.

    Một chuyên gia y tế đã làm chứng rằng những thương tích mà nạn nhân phải chịu hoàn toàn trùng khớp với những thương tích do hành động của bị cáo gây ra.

  • In court, the defendant's employer testified that the accused had called in sick on the day of the crime, providing an alibi.

    Tại tòa, người sử dụng lao động của bị cáo đã làm chứng rằng bị cáo đã gọi điện báo ốm vào ngày xảy ra tội ác, đưa ra bằng chứng ngoại phạm.

  • The detective testified that they had found key pieces of evidence at the crime scene that pointed to the accused's guilt.

    Thám tử làm chứng rằng họ đã tìm thấy những bằng chứng quan trọng tại hiện trường vụ án chỉ ra tội lỗi của bị cáo.

  • One of the witnesses testified that they had heard a loud noise coming from the accused's house around the time of the murder.

    Một trong những nhân chứng làm chứng rằng họ đã nghe thấy tiếng động lớn phát ra từ nhà của bị cáo vào thời điểm xảy ra vụ giết người.

  • The child testified that they had seen the perpetrator leave the victim's house on the night of the crime.

    Đứa trẻ làm chứng rằng chúng đã nhìn thấy thủ phạm rời khỏi nhà nạn nhân vào đêm xảy ra vụ án.