Định nghĩa của từ evince

evinceverb

biểu hiện

/ɪˈvɪns//ɪˈvɪns/

Nguồn gốc của từ "Evidence" hoặc "Evince" Từ "evidence" và dạng quá khứ "evinced" hoặc dạng quá khứ phân từ "evinced" đều bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "eviden" hoặc "evenyncen", có nghĩa là "làm rõ ràng, chứng minh hoặc chứng minh một cách hiển nhiên". Gốc của động từ này là giới từ "en" (có nghĩa là "in") kết hợp với tính từ "eviden" hoặc "eythwiden" (có nghĩa là "rõ ràng hoặc hiển nhiên"). Động từ "evinden" hoặc "evenyncen" trở thành "evident" hoặc "apparent" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng các luật sư và học giả tiếng Latin đã sử dụng tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") để tạo ra từ tiếng Latin "re-evidentiare", sau đó trở thành gốc của động từ tiếng Anh hiện đại "evince," có nghĩa là "làm rõ hoặc thể hiện bằng bằng chứng". Tóm lại, nguồn gốc của từ "evidence" bao gồm các yếu tố làm rõ, hiển thị và biểu hiện, tất cả đều truyền tải cảm giác về một điều gì đó dễ thấy và không thể phủ nhận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)

namespace
Ví dụ:
  • The scientific data evinces a strong correlation between exposure to pollution and an increased risk of respiratory diseases.

    Dữ liệu khoa học chứng minh có mối tương quan chặt chẽ giữa việc tiếp xúc với ô nhiễm và nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp tăng cao.

  • The expression on her face evinces a mixture of fear and excitement.

    Biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy cho thấy sự pha trộn giữa sợ hãi và phấn khích.

  • The crime scene evinces signs of a violent struggle.

    Hiện trường vụ án cho thấy dấu hiệu của một cuộc vật lộn dữ dội.

  • The survey results evince a clear preference for product A over product B.

    Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm A được ưa chuộng hơn sản phẩm B.

  • The presentation evinces a thorough analysis of the company's financial performance.

    Bài thuyết trình đưa ra phân tích toàn diện về hiệu quả tài chính của công ty.

  • The witness's testimony evinces a high degree of reliability.

    Lời khai của nhân chứng cho thấy mức độ tin cậy cao.

  • The artist's use of color and texture evinces a distinct artistic style.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kết cấu cho thấy một phong cách nghệ thuật riêng biệt.

  • The investigator's analysis evinces a weakness in the suspect's alibi.

    Phân tích của điều tra viên cho thấy có điểm yếu trong lời khai ngoại phạm của nghi phạm.

  • The book evinces a profound understanding of human psychology.

    Cuốn sách thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người.

  • The athlete's demeanor on the field evinces a fierce competitive spirit.

    Thái độ của vận động viên trên sân thể hiện tinh thần cạnh tranh quyết liệt.