Định nghĩa của từ vouchsafe

vouchsafeverb

Vouchsafe

/ˌvaʊtʃˈseɪf//ˌvaʊtʃˈseɪf/

Từ "vouchsafe" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "voulgier" có nghĩa là "ước" hoặc "chúc tốt lành". Cụm từ tiếng Pháp cổ "voulgier" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "vultorum sacaculum" có nghĩa là "lời cam kết ủng hộ". Cụm từ tiếng Latin này được dùng để mô tả hành động ban ơn, đặc biệt là ơn có ý nghĩa quan trọng hoặc có giá trị. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "voulgier" được thêm tiền tố "vouc-" để tạo thành từ "vouchsafe." Tiền tố "vouc-" này có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ hạt tiếng Latin "vouchere" có nghĩa là "sẵn lòng" hoặc "hài lòng". Từ mới "vouchsafe" mang nghĩa gốc là "ban ơn" hoặc "ban tặng thứ gì đó có giá trị", biểu thị rằng người ban ơn rất vui khi được làm như vậy. Theo thời gian, cách sử dụng "vouchsafe" đã phát triển để bao gồm nghĩa là "tiết lộ" hoặc "làm cho biết", chỉ ra rằng người ban ơn đã ban cho người khác đặc quyền thông tin hoặc kiến ​​thức có giá trị. Tóm lại, từ "vouchsafe" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "voulgier", phát triển từ cụm từ tiếng Latin "vultorum sacaculum". Tiền tố "vouc-" từ hạt tiếng Latin "vouchere" đã được thêm vào từ tiếng Anh trung đại "voulgier" để tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "vouchsafe." Từ này bắt đầu là một từ biểu thị hành động ban ơn, nhưng sau đó cũng có nghĩa là tiết lộ hoặc làm cho biết điều gì đó có giá trị.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchiếu cố, hạ cố; thèm

exampleto vouchsafe to do something: hạ cố làm việc gì

exampleto vouchsafe someone no reply: chẳng thèm trả lời ai

namespace
Ví dụ:
  • The CEO vouchsafed that the company's financials were in good health.

    Tổng giám đốc điều hành đảm bảo rằng tình hình tài chính của công ty vẫn tốt.

  • The doctor vouchsafed that the patient's condition was stable.

    Bác sĩ xác nhận tình trạng của bệnh nhân ổn định.

  • The police officer vouchsafed that there was no evidence to warrant an arrest.

    Viên cảnh sát khẳng định rằng không có bằng chứng nào để bắt giữ.

  • The lawyer vouchsafed that her client's statement was legally binding.

    Luật sư đảm bảo rằng tuyên bố của thân chủ mình có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The politician vouchsafed that the decision was in the best interest of the country.

    Các chính trị gia khẳng định rằng quyết định này là vì lợi ích tốt nhất của đất nước.

  • The scientist vouchsafed that the results of the study were significant.

    Nhà khoa học khẳng định kết quả nghiên cứu này rất có ý nghĩa.

  • The teacher vouchsafed that the student had passed the exam.

    Giáo viên xác nhận rằng học sinh đã vượt qua kỳ thi.

  • The priest vouchsafed that the church's teachings were based on ancient traditions.

    Vị linh mục khẳng định rằng giáo lý của nhà thờ dựa trên truyền thống cổ xưa.

  • The historian vouchsafed that the artifact was a valuable piece of history.

    Nhà sử học khẳng định rằng hiện vật này là một di vật lịch sử có giá trị.

  • The athlete vouchsafed that the victory was hard-earned.

    Vận động viên này khẳng định rằng chiến thắng này là hoàn toàn xứng đáng.