Định nghĩa của từ breath test

breath testnoun

kiểm tra hơi thở

/ˈbreθ test//ˈbreθ test/

Thuật ngữ "breath test" dùng để chỉ một quy trình được sử dụng để sàng lọc hoặc chẩn đoán tình trạng say rượu hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960, khi các nhà khoa học bắt đầu phát triển các thiết bị có thể phân tích hàm lượng cồn trong hơi thở của một người. Máy đo nồng độ cồn thương mại đầu tiên được giới thiệu bởi Tiến sĩ Robert Borkenstein, một nhà độc chất học pháp y nổi tiếng, vào năm 1954. Chiếc máy ban đầu cồng kềnh hơn và yêu cầu kích thước mẫu lớn hơn so với các phiên bản hiện đại. Tên "breath test" trở nên phổ biến như một cách viết tắt cho quy trình này do tính đơn giản và dễ thực hiện. Kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở là một phương pháp thay thế không xâm lấn và không đau cho việc lấy máu, có thể gây khó chịu và đôi khi quá nguy hiểm đối với một số tình trạng bệnh lý nhất định. Ví dụ, trong trường hợp chấn thương hoặc thương tích bên trong, việc xác định nồng độ cồn thông qua xét nghiệm nồng độ cồn trong hơi thở có thể giúp tránh các rủi ro bổ sung liên quan đến nhiều lần đâm kim. Do đó, xét nghiệm nồng độ cồn trong hơi thở đã trở thành một phần thiết yếu của chẩn đoán y tế và các thủ tục thực thi pháp luật ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After consuming several drinks at the party, the officer asked the driver to take a breath test to determine his blood alcohol concentration.

    Sau khi uống nhiều đồ uống tại bữa tiệc, cảnh sát đã yêu cầu tài xế kiểm tra nồng độ cồn trong máu.

  • The drunk driver refused to take a breath test, resulting in automatic suspension of his driver's license.

    Người lái xe say rượu từ chối kiểm tra nồng độ cồn, dẫn đến việc giấy phép lái xe của anh ta tự động bị đình chỉ.

  • The results of the breath test revealed that the driver's blood alcohol level was well above the legal limit.

    Kết quả kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở cho thấy nồng độ cồn trong máu của người lái xe cao hơn nhiều so với mức cho phép.

  • The police officer explained that the handheld device used in the breath test measures the amount of alcohol in a person's breath.

    Cảnh sát giải thích rằng thiết bị cầm tay dùng trong bài kiểm tra nồng độ cồn sẽ đo lượng cồn trong hơi thở của một người.

  • In order to clear his name, the suspect requested an independent breath test to make sure the results of the police test were accurate.

    Để minh oan cho mình, nghi phạm đã yêu cầu kiểm tra nồng độ cồn độc lập để đảm bảo kết quả kiểm tra của cảnh sát là chính xác.

  • The victim's sister administered a breath test to her brother, who had just been released from the hospital, to ensure that he was no longer impaired by anesthesia.

    Chị gái của nạn nhân đã tiến hành kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở của em trai mình, người vừa mới xuất viện, để đảm bảo rằng anh không còn bị ảnh hưởng bởi thuốc mê nữa.

  • The athlete was required to pass a breath test before he could participate in the competition, as part of the organization's drug testing policy.

    Vận động viên này được yêu cầu phải vượt qua bài kiểm tra nồng độ cồn trước khi được phép tham gia cuộc thi, theo chính sách xét nghiệm ma túy của tổ chức.

  • The driver tried to argue that the breath test was inaccurate, but the results held up in court, and he was convicted of DUI.

    Người lái xe cố gắng lập luận rằng bài kiểm tra nồng độ cồn không chính xác, nhưng kết quả vẫn được giữ nguyên tại tòa và anh ta bị kết tội lái xe khi say rượu.

  • The officer instructed the driver to blow into the breath test for a minimum of 12 seconds to ensure an accurate reading.

    Viên cảnh sát yêu cầu tài xế thổi vào máy đo nồng độ cồn trong hơi thở tối thiểu 12 giây để đảm bảo kết quả đo chính xác.

  • The defendant's attorney appealed the breath test results, claiming that the device was not properly maintained, which could have resulted in inaccurate readings.

    Luật sư của bị đơn đã kháng cáo kết quả kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở, cho rằng thiết bị không được bảo trì đúng cách, có thể dẫn đến kết quả không chính xác.

Từ, cụm từ liên quan