Định nghĩa của từ fitness test

fitness testnoun

kiểm tra thể lực

/ˈfɪtnəs test//ˈfɪtnəs test/

Thuật ngữ "fitness test" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi khái niệm thể lực như một mối quan tâm về sức khỏe và quân sự bắt đầu được chú ý. Bản thân từ "fitness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fitnes", dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể. Trong bối cảnh thử nghiệm, "fitness" bắt đầu gắn liền với ý tưởng đo lường năng khiếu hoặc sự sẵn sàng của một cá nhân cho một hoạt động, nhiệm vụ hoặc môi trường cụ thể. Điều này dẫn đến sự phát triển của nhiều hình thức kiểm tra thể lực khác nhau, được thiết kế để đánh giá khả năng thể chất và mức độ thể lực của một cá nhân. Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của thuật ngữ "fitness test" xuất hiện trong báo cáo của Quân đoàn Y tế Lục quân Hoa Kỳ từ năm 1911, trong đó mô tả một loạt các bài kiểm tra thể chất được tiến hành đối với các tân binh Lục quân để đánh giá khả năng phục vụ của họ. Các bài kiểm tra này bao gồm hướng dẫn đo sức mạnh, sức bền và sự nhanh nhẹn, cũng như hướng dẫn về cách giải thích kết quả. Kể từ đó, khái niệm kiểm tra thể lực đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thể thao, sức khỏe nghề nghiệp và sức khỏe cộng đồng. Ngày nay, các bài kiểm tra thể lực vẫn được sử dụng để đánh giá khả năng thể chất, xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và theo dõi tiến trình theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete passed the annual fitness test with flying colors, demonstrating exceptional strength, endurance, and agility.

    Vận động viên đã vượt qua bài kiểm tra thể lực hàng năm với kết quả xuất sắc, chứng tỏ sức mạnh, sức bền và sự nhanh nhẹn đặc biệt.

  • In order to join the military, recruits must successfully complete a series of rigorous fitness tests that assess their cardiovascular health, muscular strength, and flexibility.

    Để gia nhập quân đội, tân binh phải hoàn thành thành công một loạt các bài kiểm tra thể lực nghiêm ngặt để đánh giá sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của họ.

  • Before she could enroll in the dance program, Sarah had to take and pass a comprehensive fitness test that determined her ability to execute the demanding choreography.

    Trước khi có thể đăng ký vào chương trình khiêu vũ, Sarah phải làm và vượt qua bài kiểm tra thể lực toàn diện để đánh giá khả năng thực hiện vũ đạo khó này.

  • The high school gym teacher required students to complete mandatory fitness tests each term, ensuring they maintained a healthy weight and adhered to a balanced lifestyle.

    Giáo viên thể dục của trường trung học yêu cầu học sinh phải hoàn thành các bài kiểm tra thể lực bắt buộc mỗi học kỳ, đảm bảo duy trì cân nặng khỏe mạnh và tuân thủ lối sống cân bằng.

  • The police department implemented a new fitness test for its candidates that included tasks like sprinting, push-ups, and a 1.5 mile run to assess their physical capabilities.

    Sở cảnh sát đã thực hiện một bài kiểm tra thể lực mới cho các ứng viên bao gồm các nhiệm vụ như chạy nước rút, chống đẩy và chạy 1,5 dặm để đánh giá khả năng thể chất của họ.

  • The fitness center conducted regular fitness tests for its members, tracking their progress and providing personalized advice to help them improve their overall health and wellness.

    Trung tâm thể dục tiến hành các bài kiểm tra thể lực thường xuyên cho các thành viên, theo dõi tiến trình của họ và đưa ra lời khuyên cá nhân để giúp họ cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • The Olympic hopeful spent months preparing for the rigorous fitness tests that would determine his eligibility to represent his country in the upcoming games.

    Niềm hy vọng của Olympic đã dành nhiều tháng để chuẩn bị cho các bài kiểm tra thể lực nghiêm ngặt để xác định xem anh có đủ điều kiện đại diện cho đất nước mình tại các kỳ Thế vận hội sắp tới hay không.

  • After undergoing surgery, the doctor prescribed a series of fitness tests to the patient to monitor his recovery and ensure that he could return to his normal activities without further injury.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ đã chỉ định bệnh nhân thực hiện một loạt các bài kiểm tra thể lực để theo dõi quá trình hồi phục và đảm bảo rằng bệnh nhân có thể trở lại các hoạt động bình thường mà không bị thương thêm.

  • The firefighters underwent an intensive fitness test that included carrying heavy equipment, climbing ladders, and crawling through smoke-filled rooms to assess their readiness for emergencies.

    Các lính cứu hỏa đã trải qua bài kiểm tra thể lực chuyên sâu bao gồm việc mang vác thiết bị nặng, trèo thang và bò qua các căn phòng đầy khói để đánh giá mức độ sẵn sàng của họ trong các trường hợp khẩn cấp.

  • To improve her fitness level, the beginner followed a comprehensive fitness program that included regular fitness tests to track her progress and ensure that she was meeting her goals.

    Để cải thiện mức độ thể lực của mình, người mới bắt đầu đã thực hiện một chương trình thể lực toàn diện bao gồm các bài kiểm tra thể lực thường xuyên để theo dõi tiến trình và đảm bảo rằng cô ấy đạt được mục tiêu của mình.