Định nghĩa của từ blind test

blind testnoun

kiểm tra mù

/ˌblaɪnd ˈtest//ˌblaɪnd ˈtest/

Thuật ngữ "blind test" bắt nguồn từ lĩnh vực khoa học, đặc biệt là nghiên cứu về tâm lý học và nhận thức giác quan. Thuật ngữ này đề cập đến một loại thí nghiệm trong đó người tham gia được đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn và họ được yêu cầu đưa ra phán đoán về sở thích mà không biết lựa chọn nào là lựa chọn nào. Từ "blind" được sử dụng vì người tham gia không được thông báo về danh tính của các lựa chọn được đưa ra. Nó được thiết kế để loại bỏ ảnh hưởng tiềm ẩn của các yếu tố bên ngoài như kinh nghiệm, niềm tin hoặc kỳ vọng trước đây của người tham gia và cô lập các yếu tố bên trong góp phần vào phán đoán của người tham gia. Trong một thử nghiệm mù, người tham gia thường được đưa ra hai mặt hàng hoặc mẫu giống hệt nhau đã được thao tác theo một cách nào đó, chẳng hạn như bằng cách thay đổi thứ tự chúng được trình bày, thêm hoặc loại bỏ các đặc điểm cụ thể hoặc thay đổi bao bì hoặc nhãn của chúng. Sau đó, sở thích của người tham gia được ghi lại và phân tích để xác định tác động của những thao tác này đối với phán đoán của họ. Các thử nghiệm mù thường được sử dụng trong các chiến dịch thử nghiệm sản phẩm và quảng cáo để đánh giá hiệu quả của các thiết kế sản phẩm, bao bì và chiến lược tiếp thị khác nhau. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa để kiểm tra hiệu quả của các phương pháp điều trị hoặc thuốc khác nhau, mà người tham gia không biết họ đang được điều trị bằng phương pháp nào. Nhìn chung, các thử nghiệm mù cung cấp một phương pháp nghiêm ngặt và khách quan để tiến hành các thí nghiệm khoa học và thu thập dữ liệu đáng tin cậy, có thể giúp đưa ra quyết định và cải thiện kết quả trong nhiều lĩnh vực.

namespace
Ví dụ:
  • Participants in the study were asked to complete a blind test to determine the effectiveness of the new medication.

    Những người tham gia nghiên cứu được yêu cầu hoàn thành một thử nghiệm mù để xác định hiệu quả của loại thuốc mới.

  • The brewery conducted a blind test to see if consumers could distinguish between their new organic coffee and regular coffee.

    Nhà máy bia đã tiến hành một cuộc thử nghiệm mù để xem liệu người tiêu dùng có thể phân biệt được giữa cà phê hữu cơ mới và cà phê thông thường hay không.

  • The artist's latest paintings were put through a blind test by a panel of critics to determine their merit.

    Những bức tranh mới nhất của họa sĩ đã được một hội đồng phê bình đưa ra thử nghiệm mù để đánh giá giá trị của chúng.

  • In a blind test, listeners were unable to distinguish between a live performance and a recording played over speakers.

    Trong một cuộc thử nghiệm mù, người nghe không thể phân biệt được giữa một buổi biểu diễn trực tiếp và một bản ghi âm được phát qua loa.

  • The pharmaceutical company used a blind test to ensure that the results they received were not influenced by the participants' expectations.

    Công ty dược phẩm đã sử dụng một thử nghiệm mù để đảm bảo rằng kết quả họ nhận được không bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của người tham gia.

  • The new cooking oil was tested blindly to make sure its nutritional benefits weren't being overhyped.

    Loại dầu ăn mới đã được thử nghiệm một cách mù quáng để đảm bảo lợi ích dinh dưỡng của nó không bị thổi phồng quá mức.

  • In a blind test, students were unable to differentiate between the policies of the Republican and Democratic candidates.

    Trong một cuộc kiểm tra mù, học sinh không thể phân biệt được chính sách của ứng cử viên Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ.

  • To ensure objectivity, the officials conducting the medical trial used a blind test to measure the success of each treatment.

    Để đảm bảo tính khách quan, các quan chức tiến hành thử nghiệm y tế đã sử dụng thử nghiệm mù để đo lường mức độ thành công của từng phương pháp điều trị.

  • The newly developed wine was blindly tested against a well-known brand to determine if it was an acceptable replacement.

    Loại rượu mới được phát triển đã được thử nghiệm ngẫu nhiên với một thương hiệu nổi tiếng để xác định xem nó có phải là sự thay thế chấp nhận được hay không.

  • In a blind test, dieters found that they enjoyed a low-calorie meal just as much as their high-calorie counterpart, indicating that deliciousness is not always directly related to calories.

    Trong một thử nghiệm mù, những người ăn kiêng nhận thấy rằng họ thích bữa ăn ít calo như bữa ăn nhiều calo, điều này cho thấy độ ngon không phải lúc nào cũng liên quan trực tiếp đến lượng calo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches