Định nghĩa của từ test run

test runnoun

chạy thử

/ˈtest rʌn//ˈtest rʌn/

Thuật ngữ "test run" dùng để chỉ thử nghiệm hoặc mô phỏng ban đầu của một quy trình, sản phẩm hoặc hệ thống trước khi triển khai hoặc sản xuất thực tế. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh thử nghiệm động cơ hơi nước và tàu hỏa. Vào những ngày đầu của du lịch đường sắt, các kỹ sư sẽ tiến hành "test run" trước khi chở hành khách hoặc hàng hóa, để đảm bảo rằng hệ thống cơ khí và an toàn của tàu hoạt động bình thường. Thực hành này giúp ngăn ngừa tai nạn và sự cố trong quá trình vận hành thường xuyên và cụm từ "test run" trở nên phổ biến trong các ngành công nghiệp khác như một phép ẩn dụ để thực hiện thử nghiệm hoặc mô phỏng trước khi triển khai. Ngày nay, "test runs" là một phần thiết yếu của quá trình phát triển sản phẩm, đảm bảo chất lượng và quản lý rủi ro trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật phần mềm đến sản xuất và chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • Before releasing the new software to the market, we conducted a test run to ensure its functionality and performance.

    Trước khi phát hành phần mềm mới ra thị trường, chúng tôi đã tiến hành chạy thử nghiệm để đảm bảo chức năng và hiệu suất của phần mềm.

  • We tested the prototype of the product in a simulated environment to ensure its feasibility before proceeding with the full-scale production.

    Chúng tôi đã thử nghiệm nguyên mẫu sản phẩm trong môi trường mô phỏng để đảm bảo tính khả thi trước khi tiến hành sản xuất quy mô lớn.

  • The construction company carried out a test run of the new crane to ensure its efficiency and safety before using it in the actual construction site.

    Công ty xây dựng đã tiến hành chạy thử cần cẩu mới để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn trước khi sử dụng tại công trường xây dựng thực tế.

  • The medical device underwent several test runs in the lab to verify its accuracy and reliability before use in clinical settings.

    Thiết bị y tế đã trải qua nhiều lần thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để xác minh độ chính xác và độ tin cậy trước khi sử dụng trong môi trường lâm sàng.

  • The government conducted a dry run of the new emergency response plan to evaluate its effectiveness and identify any potential flaws.

    Chính phủ đã tiến hành chạy thử kế hoạch ứng phó khẩn cấp mới để đánh giá hiệu quả của kế hoạch và xác định mọi sai sót tiềm ẩn.

  • The airline performed a test run of the new automated boarding system to ensure its compatibility with different aircraft types and passenger volumes.

    Hãng hàng không đã tiến hành chạy thử hệ thống lên máy bay tự động mới để đảm bảo tính tương thích của hệ thống với các loại máy bay và lượng hành khách khác nhau.

  • The athletic team practiced a simulated game to prepare for the actual championship and identify any tactical errors.

    Đội thể thao đã tập luyện một trận đấu mô phỏng để chuẩn bị cho giải vô địch thực tế và xác định mọi lỗi chiến thuật.

  • The research group carried out a test run of the new experiment setup to validate its data accuracy and minimize experimental errors.

    Nhóm nghiên cứu đã tiến hành chạy thử nghiệm hệ thống thí nghiệm mới để xác thực độ chính xác của dữ liệu và giảm thiểu lỗi thí nghiệm.

  • The air traffic controllers conducted a drill to simulate an emergency landing scenario and optimize their emergency response procedures.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu đã tiến hành diễn tập để mô phỏng tình huống hạ cánh khẩn cấp và tối ưu hóa quy trình ứng phó khẩn cấp.

  • Before implementing a new business strategy, the company tested it in a limited pilot run to evaluate its feasibility and potential ROI.

    Trước khi triển khai chiến lược kinh doanh mới, công ty đã thử nghiệm trong phạm vi giới hạn để đánh giá tính khả thi và lợi tức đầu tư tiềm năng của chiến lược.

Từ, cụm từ liên quan