Định nghĩa của từ driving test

driving testnoun

bài kiểm tra lái xe

/ˈdraɪvɪŋ test//ˈdraɪvɪŋ test/

Thuật ngữ "driving test" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi ô tô ngày càng trở nên phổ biến và các quy định về giao thông đường bộ được tăng cường thực thi. Tại Hoa Kỳ, các bài kiểm tra đường bộ chính thức đầu tiên dành cho người lái xe có bằng lái đã được thiết lập vào năm 1905 tại Thành phố New York. Ban đầu, các bài kiểm tra này không chính thức và được tiến hành theo từng trường hợp cụ thể, với cảnh sát hoặc giám khảo được ủy quyền đưa những người lái xe tiềm năng vào các thử thách lái xe khác nhau để đánh giá năng lực của họ. Theo thời gian, các kỳ thi lái xe chuẩn hóa đã được phát triển, với mục đích đảm bảo tất cả người lái xe đều đáp ứng được một bộ kỹ năng cụ thể trước khi được cấp giấy phép. Tại Anh, Cơ quan Tiêu chuẩn Xe cộ và Người lái xe (DVSA) được thành lập vào năm 1991, nơi đã giới thiệu thuật ngữ "driving test" để đánh giá thực tế chính thức về khả năng lái xe của một người. Bài kiểm tra lái xe đầu tiên tại Anh được Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia (RAC) tiến hành vào năm 1934 và bài kiểm tra đã được chuẩn hóa và chính thức được chính phủ thông qua sau Thế chiến II. Ngày nay, "driving test" đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình cấp phép ở hầu hết các quốc gia, với các hướng dẫn và thủ tục nghiêm ngặt để đảm bảo các bài kiểm tra công bằng và được áp dụng đồng đều cho tất cả người lái xe. Các bài kiểm tra có thể khác nhau về hình thức giữa các quốc gia, nhưng các thành phần thiết yếu của bài kiểm tra vẫn như vậy: chứng minh trình độ lái xe thành thạo, hiểu biết về luật giao thông và xử lý xe an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • Jack nervously waited for his driving test results, hoping to receive a passing grade.

    Jack hồi hộp chờ đợi kết quả thi lái xe, hy vọng sẽ nhận được điểm đậu.

  • Sarah studied diligently for her driving test and felt confident behind the wheel.

    Sarah đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi lái xe và cảm thấy tự tin khi cầm lái.

  • After failing his driving test multiple times, Peter decided to enroll in a defensive driving course to improve his chances of passing.

    Sau khi trượt kỳ thi lái xe nhiều lần, Peter quyết định đăng ký khóa học lái xe phòng thủ để tăng cơ hội đỗ.

  • Maria barely slept the night before her driving test, but she knew that being well-rested would help her performance.

    Maria hầu như không ngủ vào đêm trước ngày thi lái xe, nhưng cô biết rằng nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp ích cho kết quả thi của mình.

  • During the driving test, the instructor asked Mark to execute a three-point turn in a tight space, which left him feeling frazzled but ultimately successful.

    Trong bài kiểm tra lái xe, người hướng dẫn yêu cầu Mark thực hiện cú quay đầu xe ba điểm trong không gian hẹp, khiến anh cảm thấy bối rối nhưng cuối cùng vẫn thành công.

  • Lisa struggled with parallel parking during her driving test but managed to pass due to her strong overall performance.

    Lisa đã phải vật lộn với việc đỗ xe song song trong bài kiểm tra lái xe nhưng vẫn vượt qua được nhờ thành tích chung tuyệt vời của mình.

  • When Jake passed his driving test with flying colors, his parents presented him with a brand new set of keys to celebrate.

    Khi Jake vượt qua kỳ thi lái xe một cách xuất sắc, bố mẹ anh đã tặng anh một bộ chìa khóa hoàn toàn mới để ăn mừng.

  • Emily's driving instructor commended her for her calm and collected demeanor during the test, noting her ability to stay focused and alert.

    Người hướng dẫn lái xe của Emily đã khen ngợi cô vì thái độ bình tĩnh và điềm đạm trong suốt bài kiểm tra, đồng thời lưu ý đến khả năng tập trung và tỉnh táo của cô.

  • Andrew diligently practiced backing up his car in reverse before his driving test, making it one of the easiest maneuvers of the exam.

    Andrew đã siêng năng luyện tập lùi xe theo hướng ngược lại trước khi thi lái xe, khiến đây trở thành một trong những thao tác dễ nhất trong kỳ thi.

  • John's driving instructor impressed upon him the importance of observing his surroundings during the test, which helped him pass with flying colors.

    Người hướng dẫn lái xe của John đã nhấn mạnh với anh về tầm quan trọng của việc quan sát xung quanh trong suốt bài kiểm tra, điều này đã giúp anh vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches