Định nghĩa của từ blood test

blood testnoun

xét nghiệm máu

/ˈblʌd test//ˈblʌd test/

Thuật ngữ "blood test" được dùng để mô tả một quy trình y tế liên quan đến việc phân tích máu của một người để xác định tình trạng sức khỏe của họ. Từ "blood" dùng để chỉ chất lỏng màu đỏ lưu thông trong cơ thể chúng ta và mang chất dinh dưỡng, oxy và các chất quan trọng khác đến các cơ quan và mô của chúng ta. Thuật ngữ "test" dùng để chỉ việc phân tích hoặc kiểm tra máu để xác định các thành phần hoặc chỉ số cụ thể về sức khỏe hoặc bệnh tật. Xét nghiệm máu đã được các bác sĩ sử dụng trong nhiều thế kỷ như một công cụ chẩn đoán để hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Chúng là một cách an toàn và hiệu quả để đánh giá nhiều loại dấu hiệu sinh học, chẳng hạn như glucose, cholesterol, hormone và tế bào chống nhiễm trùng, có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor ordered a blood test to check my cholesterol levels.

    Bác sĩ yêu cầu tôi xét nghiệm máu để kiểm tra lượng cholesterol.

  • After experiencing symptoms of fatigue and weakness, my doctor suggested a blood test to identify the root cause.

    Sau khi gặp phải các triệu chứng mệt mỏi và suy nhược, bác sĩ đã đề nghị xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân gốc rễ.

  • The blood test results came back normal, which was a huge relief.

    Kết quả xét nghiệm máu trở lại bình thường, đây thực sự là một sự nhẹ nhõm lớn.

  • My sister got a blood test before starting a new medication to ensure it wouldn't interact negatively with her current medications.

    Chị gái tôi đã xét nghiệm máu trước khi bắt đầu dùng một loại thuốc mới để đảm bảo nó không tương tác tiêu cực với các loại thuốc hiện tại của chị.

  • The blood test revealed that my blood sugar levels were elevated, indicating the need for lifestyle changes.

    Xét nghiệm máu cho thấy lượng đường trong máu của tôi tăng cao, cần phải thay đổi lối sống.

  • The blood test showed that the patient had a high level of white blood cells, which could be a sign of infection.

    Xét nghiệm máu cho thấy bệnh nhân có lượng bạch cầu cao, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.

  • The athlete's blood test showed low iron levels, which could be contributing to their fatigue and weakness during workouts.

    Xét nghiệm máu của vận động viên cho thấy lượng sắt thấp, có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng mệt mỏi và yếu ớt trong quá trình tập luyện.

  • The blood test results showed anemia, which led to a diagnosis of iron-deficiency.

    Kết quả xét nghiệm máu cho thấy bệnh nhân bị thiếu máu, dẫn đến chẩn đoán thiếu sắt.

  • The brown clip on the patient's arm was a sign that they were about to undergo a blood test to evaluate their liver function.

    Chiếc kẹp màu nâu trên cánh tay bệnh nhân là dấu hiệu cho thấy họ sắp phải xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan.

  • The doctor explained that a routine blood test would be included in my annual checkup to monitor my overall health.

    Bác sĩ giải thích rằng xét nghiệm máu định kỳ sẽ được đưa vào cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm của tôi để theo dõi sức khỏe tổng thể của tôi.

Từ, cụm từ liên quan