- In software development, a test case is created to ensure the proper functioning of a particular feature. For instance, we may have a test case for clicking the "login" button to ensure that the user is successfully logged in.
Trong phát triển phần mềm, một trường hợp thử nghiệm được tạo ra để đảm bảo chức năng hoạt động đúng của một tính năng cụ thể. Ví dụ, chúng ta có thể có một trường hợp thử nghiệm để nhấp vào nút "đăng nhập" để đảm bảo rằng người dùng đã đăng nhập thành công.
- In a medical trial, a test case might refer to a specific group of patients who receive a new drug to test its safety and efficacy.
Trong thử nghiệm y khoa, trường hợp thử nghiệm có thể đề cập đến một nhóm bệnh nhân cụ thể được dùng một loại thuốc mới để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của thuốc.
- For quality control purposes, a test case may be prepared for a manufacturing process to verify that the product meets all required standards.
Vì mục đích kiểm soát chất lượng, một trường hợp thử nghiệm có thể được chuẩn bị cho quy trình sản xuất để xác minh rằng sản phẩm đáp ứng mọi tiêu chuẩn bắt buộc.
- When designing a new product, test cases are created to simulate real-world usage and test the product's performance under various conditions.
Khi thiết kế một sản phẩm mới, các trường hợp thử nghiệm được tạo ra để mô phỏng việc sử dụng thực tế và kiểm tra hiệu suất của sản phẩm trong nhiều điều kiện khác nhau.
- In a laboratory setting, a test case may be a chemical reaction or experiment designed to test the effectiveness of a new formula or solution.
Trong môi trường phòng thí nghiệm, trường hợp thử nghiệm có thể là phản ứng hóa học hoặc thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra hiệu quả của công thức hoặc dung dịch mới.
- In a legal dispute, a test case might be a specific scenario or argument that is tried in court to set a precedent or clarify a particular law or interpretation of the law.
Trong tranh chấp pháp lý, trường hợp thử nghiệm có thể là một tình huống hoặc lập luận cụ thể được đưa ra xét xử tại tòa án để thiết lập tiền lệ hoặc làm rõ một luật hoặc cách giải thích luật cụ thể.
- In educational settings, test cases are used to verify the effectiveness of teaching methods or to gauge student understanding of a particular concept or topic.
Trong môi trường giáo dục, các trường hợp thử nghiệm được sử dụng để xác minh hiệu quả của phương pháp giảng dạy hoặc để đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh về một khái niệm hoặc chủ đề cụ thể.
- In sports or athletic competitions, a test case might be a new technique, equipment, or strategy that athletes use to test its effectiveness against opponents.
Trong thể thao hoặc các cuộc thi đấu thể thao, trường hợp thử nghiệm có thể là một kỹ thuật, thiết bị hoặc chiến lược mới mà các vận động viên sử dụng để kiểm tra hiệu quả của nó so với đối thủ.
- In a research setting, a test case could be a specific hypothesis or assumption that is tested under controlled conditions to verify its accuracy or validate new findings.
Trong bối cảnh nghiên cứu, trường hợp thử nghiệm có thể là một giả thuyết hoặc giả định cụ thể được thử nghiệm trong điều kiện được kiểm soát để xác minh tính chính xác hoặc xác nhận những phát hiện mới.
- In a simulated environment or virtual reality setting, a test case might be used to test the limits of the technology or investigate its potential applications in a particular field or industry.
Trong môi trường mô phỏng hoặc thực tế ảo, trường hợp thử nghiệm có thể được sử dụng để kiểm tra giới hạn của công nghệ hoặc nghiên cứu các ứng dụng tiềm năng của công nghệ trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.