Định nghĩa của từ test ban

test bannoun

trong cơ thể

/ˈtest bæn//ˈtest bæn/

Thuật ngữ "test ban" dùng để chỉ lệnh cấm các vụ nổ thử vũ khí hạt nhân, nhằm ngăn chặn sự phát tán vũ khí hạt nhân và giảm thiểu tác động tàn phá của chúng đối với môi trường và sức khỏe con người. Khái niệm về lệnh cấm thử hạt nhân xuất hiện sau vụ đánh bom hạt nhân ở Hiroshima và Nagasaki trong Thế chiến II, làm nổi bật hậu quả thảm khốc của vũ khí hạt nhân. Cộng đồng quốc tế bắt đầu tìm hiểu các phương pháp hạn chế sự phát tán công nghệ hạt nhân và ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân. Nỗ lực lớn đầu tiên nhằm thiết lập một hiệp ước cấm thử diễn ra vào đầu những năm 1960, với việc đàm phán Hiệp ước cấm thử một phần (PTBT) vào năm 1963. Hiệp ước này cấm mọi vụ nổ thử vũ khí hạt nhân trong khí quyển, dưới nước và trong không gian, nhưng vẫn cho phép tiếp tục các vụ thử dưới lòng đất. PTBT đã được phần lớn các quốc gia ký kết, bao gồm cả các cường quốc hạt nhân lớn vào thời điểm đó, và vẫn có hiệu lực cho đến ngày nay. Hiệp ước cấm thử hạt nhân toàn diện (CTBT) sau đó, được soạn thảo vào năm 1996, đã đi xa hơn khi cấm mọi vụ nổ hạt nhân cho cả mục đích dân sự và quân sự. Tuy nhiên, CTBT vẫn chưa có hiệu lực vì cần phải có sự phê chuẩn của 44 quốc gia cụ thể, bao gồm một số cường quốc hạt nhân, trước khi có hiệu lực. Tính liên quan và tầm quan trọng liên tục của các hiệp ước cấm thử phản ánh những lo ngại đang diễn ra xung quanh vấn đề kiểm soát vũ khí hạt nhân, giải trừ quân bị và không phổ biến vũ khí hạt nhân, đồng thời nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro do vũ khí hạt nhân gây ra đối với an ninh quốc tế, môi trường và sức khỏe cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The international community is hoping for a successful negotiation of a comprehensive test ban treaty to prevent further advancements in nuclear weapons technology.

    Cộng đồng quốc tế đang hy vọng vào một cuộc đàm phán thành công về một hiệp ước cấm thử vũ khí toàn diện nhằm ngăn chặn những tiến bộ hơn nữa trong công nghệ vũ khí hạt nhân.

  • In light of the ongoing global health crisis, some experts are calling for a temporary suspension of nuclear tests as a precautionary measure to prevent the spread of radioactive material.

    Trước tình hình khủng hoảng sức khỏe toàn cầu đang diễn ra, một số chuyên gia đang kêu gọi tạm dừng các cuộc thử hạt nhân như một biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự phát tán vật liệu phóng xạ.

  • The facts presented in the scientific test ban report clearly indicate the need for immediate action to limit the proliferation of nuclear weapons and reduce the risk of catastrophic damage.

    Những sự kiện được trình bày trong báo cáo cấm thử nghiệm khoa học cho thấy rõ ràng nhu cầu phải hành động ngay lập tức để hạn chế sự phổ biến vũ khí hạt nhân và giảm nguy cơ thiệt hại thảm khốc.

  • Following years of debate and intense negotiations, the test ban agreement was finally ratified by all necessary parties and is now in force.

    Sau nhiều năm tranh luận và đàm phán căng thẳng, thỏa thuận cấm thử hạt nhân cuối cùng đã được tất cả các bên liên quan phê chuẩn và hiện có hiệu lực.

  • Critics of the test ban argue that it will hinder advancements in nuclear technology and leave countries vulnerable to potential threats from rogue nations.

    Những người chỉ trích lệnh cấm thử hạt nhân cho rằng nó sẽ cản trở sự tiến bộ trong công nghệ hạt nhân và khiến các quốc gia dễ bị đe dọa từ các quốc gia bất hảo.

  • The United Nations has been working to strengthen provisions for monitoring and verification of the test ban treaty to ensure its effectiveness.

    Liên Hợp Quốc đã nỗ lực tăng cường các điều khoản giám sát và xác minh hiệp ước cấm thử hạt nhân để đảm bảo tính hiệu quả của hiệp ước.

  • National security experts warn that a break in the test ban could lead to a new arms race and pose a significant threat to international stability.

    Các chuyên gia an ninh quốc gia cảnh báo rằng việc phá vỡ lệnh cấm thử hạt nhân có thể dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang mới và gây ra mối đe dọa đáng kể đến sự ổn định quốc tế.

  • The recent discovery of a secret nuclear testing site has sparked calls for a renewed focus on strengthening the test ban regime.

    Việc phát hiện gần đây về một địa điểm thử hạt nhân bí mật đã làm dấy lên lời kêu gọi tập trung trở lại vào việc tăng cường chế độ cấm thử hạt nhân.

  • Advocates for the test ban assert that the treaty will serve as a significant step towards preventing the catastrophic humanitarian and environmental consequences of nuclear explosions.

    Những người ủng hộ lệnh cấm thử hạt nhân khẳng định rằng hiệp ước này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hậu quả thảm khốc về mặt nhân đạo và môi trường của các vụ nổ hạt nhân.

  • Some experts suggest that the implementation of advanced verification technologies, such as satellite imagery and sensor networks, could bolster the integrity of the test ban and increase confidence in its effectiveness.

    Một số chuyên gia cho rằng việc triển khai các công nghệ xác minh tiên tiến, chẳng hạn như hình ảnh vệ tinh và mạng lưới cảm biến, có thể củng cố tính toàn vẹn của lệnh cấm thử hạt nhân và tăng thêm niềm tin vào hiệu quả của lệnh này.