Định nghĩa của từ tenement

tenementnoun

khu nhà chung cư

/ˈtenəmənt//ˈtenəmənt/

Từ "tenement" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, cụ thể là trong bối cảnh pháp lý về quyền sở hữu tài sản. Ban đầu, nó dùng để chỉ một thuật ngữ pháp lý cho một loại hợp đồng cho thuê, trong đó người thuê giữ tài sản trong một khoảng thời gian cố định để đổi lấy việc trả tiền thuê cho chủ nhà. Thuật ngữ này phát triển vào thế kỷ 16 để mô tả một tòa nhà hoặc công trình mà nhiều người thuê, thường là những cá nhân hoặc gia đình thuộc tầng lớp thấp, sống gần nhau. Những tòa nhà này, thường ở các khu vực thành thị, thường có nhiều tầng và các tiện nghi chung, chẳng hạn như nhà vệ sinh và cầu thang. Việc sử dụng thuật ngữ "tenement" bắt đầu suy giảm vào cuối thế kỷ 19 do hàm ý tiêu cực liên quan đến các tòa nhà quá đông đúc, mất vệ sinh trở nên phổ biến ở các thành phố công nghiệp trong thời kỳ này. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc pháp lý, vì nó đã được thay thế phần lớn trong tiếng Anh hiện đại bằng các thuật ngữ như "apartment" hoặc "nhà ở nhiều hộ gia đình".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ở, phòng ở

meaning(pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng

meaningnhà nhiều buồng, nhà tập thể

namespace
Ví dụ:
  • The family of four lived in a cramped tenement on the outskirts of the city.

    Gia đình bốn người này sống trong một khu nhà chung cư chật chội ở ngoại ô thành phố.

  • As a child, the author grew up in a tenement building with shared bathrooms and narrow stairways.

    Khi còn nhỏ, tác giả lớn lên trong một tòa nhà chung cư có phòng tắm chung và cầu thang hẹp.

  • The tenement housed several families and was notorious for its overcrowded and unsanitary conditions.

    Khu nhà chung cư này là nơi ở của nhiều gia đình và nổi tiếng vì tình trạng đông đúc và mất vệ sinh.

  • The tenant association lobbied to improve the safety and cleanliness of the tenement, as many residents complained of mold and pests.

    Hiệp hội người thuê nhà đã vận động hành lang để cải thiện sự an toàn và sạch sẽ của khu chung cư vì nhiều cư dân phàn nàn về nấm mốc và sâu bệnh.

  • The building was once a grand tenement, but it had fallen into disrepair over the years.

    Tòa nhà này từng là một khu chung cư lớn, nhưng đã xuống cấp theo thời gian.

  • The tenement had been converted into condominiums and sold to affluent buyers, a stark contrast to its former working-class inhabitants.

    Khu nhà chung cư đã được chuyển đổi thành chung cư và bán cho những người mua giàu có, một sự tương phản hoàn toàn với cư dân trước đây thuộc tầng lớp lao động.

  • The historical significance of the tenement was recognized by advocates, who called for its preservation as a symbol of immigrant life in the city.

    Những người ủng hộ đã nhận ra tầm quan trọng lịch sử của khu chung cư và kêu gọi bảo tồn nó như một biểu tượng của cuộc sống nhập cư tại thành phố.

  • The tenement served as a temporary home for several generations of a single family, as they saved up to buy their own house.

    Căn nhà chung cư này được dùng làm nhà tạm cho nhiều thế hệ của một gia đình trong khi họ tiết kiệm tiền để mua nhà riêng.

  • The tenant member of the city council advocated for stricter building codes, citing the dangers of the poorly maintained tenement as a prime example.

    Thành viên hội đồng thành phố đã ủng hộ các quy định xây dựng chặt chẽ hơn, lấy ví dụ điển hình là những nguy hiểm của khu chung cư được bảo trì kém.

  • The tenement's roof was leaking, and residents were forced to buckle down their belongings to avoid further damage.

    Mái nhà chung cư bị dột và người dân buộc phải thắt chặt đồ đạc để tránh thiệt hại thêm.