Định nghĩa của từ overcrowded

overcrowdedadjective

quá đông

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd//ˌəʊvərˈkraʊdɪd/

"Overcrowded" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "over-" với danh từ "crowded". Tiền tố "over-" biểu thị sự dư thừa hoặc vượt quá giới hạn, trong khi "crowded" mô tả một nơi có quá nhiều người hoặc đồ vật. Bản thân từ "crowded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crud", có nghĩa là "ép chặt lại" hoặc "được đóng gói chặt chẽ". Mối liên hệ này với áp lực vật lý và sự chật chội được phản ánh trong "overcrowded," nhấn mạnh cảm giác khó chịu khi bị đóng gói quá dày đặc. Từ "overcrowded" có thể xuất hiện vào thế kỷ 18 hoặc 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về mật độ dân số và những thách thức liên quan, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchật ních, đông nghịt

namespace
Ví dụ:
  • The subway car during rush hour was severely overcrowded, with passengers packed in like sardines.

    Vào giờ cao điểm, toa tàu điện ngầm thường quá tải, hành khách chen chúc nhau như cá mòi.

  • The stadium was overcrowded as thousands of fans poured in to see the popular rock band perform.

    Sân vận động trở nên đông đúc khi hàng ngàn người hâm mộ đổ về để xem ban nhạc rock nổi tiếng biểu diễn.

  • The prison was overcrowded, with three times the number of inmates than it was designed to hold.

    Nhà tù quá tải, với số lượng tù nhân gấp ba lần so với sức chứa được thiết kế.

  • The hospital waiting room was overcrowded, with so many patients waiting that there wasn't even enough room for everyone to sit down.

    Phòng chờ của bệnh viện quá đông, có quá nhiều bệnh nhân đang chờ đến nỗi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ngồi.

  • The train compartment was overcrowded, with no space to move or even stand up straight.

    Khoang tàu quá đông, không có chỗ để di chuyển hoặc thậm chí là đứng thẳng.

  • The small classroom was overcrowded, forcing the teacher to split the class into two groups and hold double sessions.

    Lớp học nhỏ lại quá đông, buộc giáo viên phải chia lớp thành hai nhóm và tổ chức hai buổi học riêng.

  • The theatre was overcrowded, with every seat taken and people standing in the aisles to watch the performance.

    Nhà hát quá đông, mọi ghế đều đã có người ngồi và mọi người phải đứng ở lối đi để xem buổi biểu diễn.

  • The holiday resort was overcrowded, making it difficult to find a peaceful spot on the beach or by the pool.

    Khu nghỉ dưỡng quá đông đúc, khiến việc tìm một chỗ yên tĩnh trên bãi biển hoặc bên hồ bơi trở nên khó khăn.

  • The city centre was overcrowded with shoppers and pedestrians, causing major disruptions to traffic flow.

    Trung tâm thành phố quá đông người mua sắm và đi bộ, gây gián đoạn lớn đến lưu thông.

  • The concert hall was overcrowded, with visitors flooding in from all over the country to hear the renowned soprano sing.

    Phòng hòa nhạc đông nghẹt du khách từ khắp cả nước đổ về để nghe giọng nữ cao nổi tiếng hát.