Định nghĩa của từ walk up

walk upphrasal verb

đi lên

////

Cụm từ "walk up" là một thuật ngữ thông tục dùng để chỉ việc đến một cơ sở thực phẩm hoặc đồ uống mà không đặt chỗ trước, với mục đích chỉ là đi bộ đến để gọi món hoặc ăn một miếng nhanh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 liên quan đến sự gia tăng của các cơ sở "cửa sổ phục vụ", như xe bán kem hoặc các nhà hàng nhỏ phục vụ bánh sandwich và các món ăn nhanh khác qua một cửa sổ phục vụ nhỏ, nơi khách hàng có thể chỉ cần đi bộ đến và gọi món. Thuật ngữ này hiện được sử dụng phổ biến để mô tả nhiều loại hình quán ăn, bao gồm xe bán đồ ăn, quán ăn nhẹ và quán cà phê nhỏ hoặc nhà hàng phục vụ tại quầy, nơi khách hàng đặt món tại quầy rồi lấy bàn hoặc ăn khi đang di chuyển. Cụm từ "walk up" thể hiện sự đơn giản và tiện lợi của những loại hình cơ sở này, cũng như ý tưởng về việc khách hàng chủ động đáp ứng nhu cầu của riêng mình mà không cần phải đặt chỗ trước hay quy trình đặt món dài dòng.

namespace
Ví dụ:
  • He walked up to her and asked for her phone number.

    Anh ấy bước tới gần cô và xin số điện thoại của cô.

  • The police officer walked up to the suspect and arrested him.

    Cảnh sát đã tiến đến chỗ nghi phạm và bắt giữ anh ta.

  • The salesperson walked up to me and offered me a demo of the product.

    Nhân viên bán hàng tiến đến chỗ tôi và đưa cho tôi bản demo sản phẩm.

  • Walking up the stairs, she suddenly noticed a suspicious figure walking up behind her.

    Khi đang bước lên cầu thang, cô đột nhiên nhận thấy một bóng người đáng ngờ đang đi tới phía sau mình.

  • The chef walked up to the table and presented the dessert to the satisfied customers.

    Đầu bếp bước đến bàn và mang món tráng miệng đến cho những thực khách hài lòng.

  • She walked up to the barista and ordered a latte.

    Cô bước tới chỗ nhân viên pha chế và gọi một ly latte.

  • My boss walked up to my cubicle and asked me to join him in a meeting.

    Sếp tôi bước đến chỗ làm việc của tôi và mời tôi cùng ông ấy vào phòng họp.

  • Walking up the path, they spotted a family of deer grazing in the distance.

    Khi đi trên con đường mòn, họ phát hiện một gia đình hươu đang gặm cỏ ở đằng xa.

  • Walking up to the lighthouse, she noticed a group of seagulls nesting on the roof.

    Khi đi đến ngọn hải đăng, cô nhận thấy một đàn mòng biển đang làm tổ trên mái nhà.

  • In the dimly lit alley, he heard footsteps walking up behind him.

    Trong con hẻm thiếu ánh sáng, anh nghe thấy tiếng bước chân đi tới phía sau mình.

Từ, cụm từ liên quan