Default
xem compassionate
từ bi
/kəmˈpæʃənətli//kəmˈpæʃənətli/"Compassionately" bắt nguồn từ tiếng Latin "compassionem", có nghĩa là "đau khổ cùng". Từ này kết hợp "com-" (cùng với, cùng nhau) và "pati" (đau khổ). Theo thời gian, "compassion" đã phát triển thành nghĩa là "sự đồng cảm sâu sắc và quan tâm đến nỗi đau khổ của người khác". Trạng từ "compassionately" mô tả một hành động hoặc hành vi được thúc đẩy bởi cảm xúc sâu sắc này.
Default
xem compassionate
Cô y tá nắm tay bệnh nhân một cách đầy cảm thông khi cô giải thích Kết quả khám bệnh.
Người tư vấn đã lắng nghe một cách đầy cảm thông khi khách hàng kể câu chuyện của mình, thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
Mục sư đã nói một cách đầy cảm thông về sự mất mát của gia đình trong lễ tang.
Giáo viên đã đối xử một cách thông cảm với học sinh đang gặp khó khăn trong học tập.
Bác sĩ giải thích kế hoạch điều trị một cách đầy cảm thông, đảm bảo bệnh nhân hiểu được mọi chi tiết.
Người tình nguyện làm việc hết sức tận tâm với những người vô gia cư, thể hiện lòng tốt và sự hào phóng.
Nhân viên xã hội đối xử với khách hàng bằng lòng trắc ẩn, tôn trọng sự đa dạng về hoàn cảnh và quan điểm của họ.
Nhà trị liệu đã hỗ trợ và động viên tận tình cho khách hàng khi họ cố gắng vượt qua những thách thức.
Người cha lắng nghe mối quan tâm của đứa trẻ một cách đầy cảm thông, đưa ra sự hướng dẫn và hỗ trợ đầy yêu thương.
Người bạn đã an ủi người kia một cách đầy cảm thông sau một sự kiện đau thương, lắng nghe và cho họ bờ vai để khóc.