phó từ
âu yếm, trìu mến
trìu mến
/əˈfekʃənətli//əˈfekʃənətli/"Affectionately" bắt nguồn từ tiếng Latin "affectionem", có nghĩa là "một cảm giác hoặc cảm xúc". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ ("affection" và "affectuousement") trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu nó có nghĩa là "theo cách thể hiện tình yêu hoặc sự yêu mến". Theo thời gian, nghĩa của nó thu hẹp lại để nhấn mạnh vào việc thể hiện sự ấm áp và dịu dàng, đặc biệt là trong giao tiếp cá nhân. Ngày nay, nó biểu thị một giọng điệu yêu thương và quan tâm, thường được sử dụng trong thư từ, email hoặc các hình thức viết khác.
phó từ
âu yếm, trìu mến
Cô nhìn sâu vào mắt anh một cách trìu mến và thì thầm, "Em yêu anh nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả."
Ông nội âu yếm vuốt đầu cháu gái và cười khúc khích: "Cháu lớn nhanh quá".
Huấn luyện viên vỗ nhẹ lưng cầu thủ ngôi sao một cách trìu mến và khen ngợi: "Đúng là tinh thần đó, em có thể làm được!"
Người bạn nắm tay người phụ nữ đang khóc một cách trìu mến và thông cảm, "Tôi ở đây vì bạn, bạn sẽ vượt qua được thôi."
Người mẹ ôm đứa con mới sinh của mình một cách trìu mến và thì thầm: "Thiên thần nhỏ của mẹ, con thật xinh đẹp".
Người tình nắm chặt tay người yêu một cách trìu mến và mỉm cười, "Anh chưa bao giờ cảm thấy như thế này với bất kỳ ai khác."
Cô giáo trìu mến xoa đầu cậu học sinh đang loay hoay và dặn dò: "Cố gắng lên, em sẽ thành công thôi."
Người cha ôm con gái mình một cách trìu mến và nói: "Con là ánh mặt trời của cha trong ngày nhiều mây".
Người chồng hôn vợ một cách trìu mến và thì thầm: "Anh sẽ luôn ở đây vì em".
Người bạn đặt cánh tay an ủi lên vai người đang đau buồn một cách trìu mến và an ủi, "Tôi biết điều này rất đau đớn, nhưng chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua."