tính từ
đẫm lệ, khóc lóc
a tearful face: mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
buồn, buồn bã, buồn phát khóc
tearful news: tin buồn phát khóc
đầy nước mắt
/ˈtɪəfl//ˈtɪrfl/Từ "tearful" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "tear" và hậu tố "-ful", biểu thị "đầy". Bản thân "Tear" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "tair", có nghĩa là "tear" hoặc "giọt nước". Do đó, "tearful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy nước mắt", và nguồn gốc của nó phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa nước mắt và nỗi buồn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc.
tính từ
đẫm lệ, khóc lóc
a tearful face: mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
buồn, buồn bã, buồn phát khóc
tearful news: tin buồn phát khóc
crying, or about to cry
đang khóc hoặc sắp khóc
Cô đột nhiên rơi nước mắt.
Anh trả lời bằng giọng đầy nước mắt.
Khi hiệu trưởng nhà trường đọc tên những học sinh đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi, những học sinh vui mừng ôm chặt lấy nhau, trong khi những học sinh khóc lóc ngồi im lặng vì sốc.
Cô dâu bước vào lễ đường với nụ cười hạnh phúc trên môi, trong khi mắt chú rể tràn ngập niềm vui.
Khán giả vỗ tay và reo hò khi nam diễn viên đọc những câu thoại cuối cùng, trong khi một số khán giả rơm rớm nước mắt đã dùng khăn giấy thấm nước mắt.
Tôi cảm thấy khá xúc động - gần như rơi nước mắt.
Cô ấy có vẻ tức giận và rơi nước mắt.
at which people feel emotional and cry
lúc đó mọi người cảm thấy xúc động và khóc
lời chia tay đầy nước mắt
Cô đã gọi điện đầy nước mắt cho gia đình.