ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
tàn phá
/ˈdevəsteɪtɪd//ˈdevəsteɪtɪd/"Devastated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "hoang vắng". Khái niệm về việc phá hủy này cũng được phản ánh trong từ tiếng Latin "vastus", có nghĩa là "empty" hoặc "rộng". Theo thời gian, "vastare" biến đổi thành từ tiếng Pháp "dévaster" và cuối cùng được dịch sang tiếng Anh là "devastate", vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là sự hủy diệt hoàn toàn hoặc mất mát to lớn.
ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
Khi nghe tin mẹ đột ngột qua đời, cô đã vô cùng suy sụp.
Gia đình đã vô cùng đau khổ sau khi ngôi nhà của họ bị phá hủy hoàn toàn trong thảm họa thiên nhiên.
Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc khiến những người yêu âm nhạc vô cùng đau buồn.
Đội bóng đá bị tàn phá đã thua trận đấu thảm hại gần đây nhất.
Tin tức về căn bệnh của người bạn thân nhất khiến anh thực sự suy sụp.
Những tai nạn trên chuyến bay khiến hành khách vô cùng đau khổ.
Người nghệ sĩ đau khổ đã vô cùng đau khổ khi tác phẩm nghệ thuật của ông bị từ chối trao giải nhiều lần.
Người nông dân đau khổ mất hết mùa màng vì hạn hán.
Vị CEO đau khổ đã phải sa thải những nhân viên trung thành của mình.
Gia đình đau khổ không thể tin rằng thú cưng yêu quý của họ đã không còn nữa.
All matches