Định nghĩa của từ teacup

teacupnoun

tách trà

/ˈtiːkʌp//ˈtiːkʌp/

Nguồn gốc của từ "teacup" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi người Anh bắt đầu làm quen với nghi lễ trà đạo của Trung Quốc. Trong thời gian này, người Anh bắt đầu nhập khẩu bộ ấm trà bằng sứ từ Trung Quốc, bao gồm những chiếc tách nhỏ, tinh xảo được thiết kế riêng để nhâm nhi trà. Thuật ngữ "tea-cup" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1815, trong một tạp chí của Anh có tên là The Gentleman's Magazine. Nó được định nghĩa là "một chiếc tách hoặc ly nhỏ để đựng trà". Hình thức ghép nối cuối cùng đã không còn được sử dụng nữa và từ "teacup" đã trở thành một từ tiếng Anh chuẩn vào giữa thế kỷ 19. Tách trà hiện đại thường được làm bằng sứ, sứ xương hoặc đồ đất nung tinh xảo và được thiết kế có tay cầm và vòi để rót trà mà không cần dùng ấm trà. Tách trà thường được trang trí bằng các họa tiết hoặc hình minh họa phức tạp và thường được những người đam mê trà sưu tầm và trân trọng như một phần trong bộ sưu tập cá nhân của họ. Tóm lại, từ "teacup" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi người Anh bắt đầu nhập khẩu bộ ấm trà Trung Quốc. Từ đó, nó đã phát triển thành một từ tiếng Anh thông dụng dùng để mô tả một chiếc tách nhỏ, trang trí để đựng và nhâm nhi trà. Tách trà vẫn là một thành phần quan trọng của trải nghiệm uống trà, mang đến một bối cảnh ấm cúng và thân mật để thưởng thức truyền thống cổ xưa và tinh tế này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtách, chén uống trà

meaningviệc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện

namespace
Ví dụ:
  • I carefully placed the fragile teacup back onto its saucer, eager not to spill a single drop of my steaming hot tea.

    Tôi cẩn thận đặt chiếc tách trà mỏng manh trở lại đĩa đựng, không muốn làm đổ một giọt trà nóng hổi nào.

  • The antique teacup with its delicate floral pattern brought a sense of charming elegance to the table setting.

    Chiếc tách trà cổ với họa tiết hoa tinh tế mang đến cảm giác thanh lịch quyến rũ cho bàn ăn.

  • The teacup's handle was cool to the touch, inviting me to take a sip of the soothing beverage inside.

    Tay cầm của tách trà mát lạnh, mời gọi tôi nhấp một ngụm thức uống dễ chịu bên trong.

  • The teacup clinked against its tea companion as I set them both down with a gentle exhale.

    Tách trà chạm vào tách trà khi tôi đặt cả hai xuống và thở ra nhẹ nhàng.

  • The golden hue of the tea as it swirled in my teacup created a mesmerizing sight, as if dancing before my eyes.

    Màu vàng của trà khi xoay tròn trong tách trà tạo nên một cảnh tượng mê hồn, như thể đang nhảy múa trước mắt tôi.

  • The teacup's rim carried the aromatic scent of bold black tea, enticing me to take a sip and savor its rich flavor.

    Miệng tách trà tỏa ra mùi thơm nồng nàn của trà đen, thôi thúc tôi nhấp một ngụm và thưởng thức hương vị đậm đà của nó.

  • The teacup's porcelain texture was velvety smooth against my fingertips, a testament to the skilled craftsmanship of its manufacture.

    Kết cấu sứ của tách trà mịn như nhung dưới đầu ngón tay tôi, minh chứng cho tay nghề thủ công điêu luyện của người chế tác.

  • I wrapped my hands around the teacup, feeling the warmth of the tea spread across my palms, a comforting sensation on a chilly evening.

    Tôi nắm chặt tách trà, cảm nhận hơi ấm của trà lan tỏa khắp lòng bàn tay, một cảm giác dễ chịu trong một buổi tối lạnh giá.

  • The teacup's sweet aroma provided a welcome escape from the outside world, allowing me to bask in a moment of peaceful solitude.

    Hương thơm ngọt ngào của tách trà mang đến cho tôi cảm giác thoải mái, thoát khỏi thế giới bên ngoài, cho phép tôi đắm mình trong khoảnh khắc tĩnh lặng.

  • As I finished my tea, I carefully lifted the teacup from the saucer, savoring its weight in my hands before setting it down with a contented sigh.

    Khi uống xong tách trà, tôi cẩn thận nhấc tách trà ra khỏi đĩa, tận hưởng sức nặng của nó trên tay trước khi đặt nó xuống với tiếng thở dài mãn nguyện.

Thành ngữ

a storm in a teacup
a lot of anger or worry about something that is not important