Định nghĩa của từ strainer

strainernoun

người lọc

/ˈstreɪnə(r)//ˈstreɪnər/

Từ "strainer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreindre," có nghĩa là "ép chặt" hoặc "hạn chế". Điều này có lý khi xét đến chức năng của bộ lọc, là giữ lại các hạt lớn hơn trong khi cho phép các hạt nhỏ hơn đi qua. Từ "strainer" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả các công cụ khác nhau được thiết kế để lọc và tách chất lỏng và chất rắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdụng cụ để kéo căng

meaningcái lọc

namespace
Ví dụ:
  • after making the fruit smoothie, I poured it through the strainer to remove the pulp.

    Sau khi làm xong sinh tố trái cây, tôi đổ qua rây để loại bỏ phần bã.

  • the salad dressing had some small solids in it, so I used a strainer to filter them out.

    nước sốt trộn salad có một số chất rắn nhỏ, vì vậy tôi đã dùng rây để lọc chúng ra.

  • the recipe called for straining the tomato soup through a fine mesh sieve to give it a smooth and creamy texture.

    công thức này yêu cầu lọc súp cà chua qua rây lưới mịn để tạo thành hỗn hợp mịn và sánh.

  • I used a coffee strainer to separate the grounds from the brewed coffee.

    Tôi sử dụng rây lọc cà phê để tách bã cà phê ra khỏi cà phê đã pha.

  • I have this fancy fruit press that first squishes the fruit and then pours it through a strainer to extract the maximum juice.

    Tôi có một chiếc máy ép trái cây hiện đại, đầu tiên nó sẽ ép nát trái cây rồi đổ qua rây lọc để chiết xuất được nhiều nước nhất.

  • the honey mustard sauce had a strong texture, so I strained it through a sieve to make it smoother.

    nước sốt mù tạt mật ong có kết cấu đặc nên tôi lọc qua rây để làm cho nó mịn hơn.

  • the soup recipe instructed me to strain it with a chinois for the finest texture possible.

    công thức nấu súp hướng dẫn tôi lọc súp qua vải chinois để có được kết cấu tốt nhất có thể.

  • the wine merchant advised me to use a strainer to remove any solids that may have formed during transportation.

    Người bán rượu khuyên tôi nên dùng rây để loại bỏ bất kỳ chất rắn nào có thể hình thành trong quá trình vận chuyển.

  • the strained yogurt was poured into a jar and stored in the refrigerator for later use.

    Sữa chua đã lọc được đổ vào lọ và bảo quản trong tủ lạnh để sử dụng sau.

  • I needed to strain the maple syrup to remove the impurities and air bubbles before pouring it into the container.

    Tôi cần lọc siro cây phong để loại bỏ tạp chất và bọt khí trước khi đổ vào hộp đựng.