Định nghĩa của từ teapot

teapotnoun

bình trà, ấm pha trà

/ˈtiːpɒt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "teapot" là sự kết hợp của hai từ: "tea" và "pot". Từ "tea" bắt nguồn từ tiếng Trung "chá" (茶), dùng để chỉ đồ uống. "Pot" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pot", có nghĩa là "một vật dụng để nấu hoặc đựng chất lỏng". Thuật ngữ "teapot" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, cùng thời điểm mà việc uống trà trở nên phổ biến ở Anh. Đây là một thuật ngữ mô tả đơn giản phản ánh mục đích của vật phẩm - một chiếc ấm chuyên dùng để pha và phục vụ trà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningấm pha trà

namespace
Ví dụ:
  • The elderly lady carefully lifted the delicate teapot from the cabinet and placed it on the table.

    Người phụ nữ lớn tuổi cẩn thận lấy chiếc ấm trà tinh xảo ra khỏi tủ và đặt lên bàn.

  • After brewing the tea in the antique teapot, she poured it patiently into each cup, making sure not to spill a drop.

    Sau khi pha trà trong chiếc ấm trà cổ, bà kiên nhẫn rót trà vào từng chiếc tách, chú ý không để đổ một giọt nào.

  • The aroma of freshly brewed tea wafted from the teapot, filling the room with its comforting scent.

    Mùi thơm của trà mới pha tỏa ra từ ấm trà, lan tỏa khắp phòng với hương thơm dễ chịu.

  • As the tea steeped in the teapot, the leaves danced and swirled, infusing the water with their flavor.

    Khi trà được ngâm trong ấm, những chiếc lá trà sẽ nhảy múa và xoay tròn, truyền hương vị của chúng vào nước.

  • She lovingly cleaned the teapot after use, gently scrubbing the inside to remove any remaining tea leaves.

    Bà cẩn thận rửa sạch ấm trà sau khi sử dụng, nhẹ nhàng chà bên trong để loại bỏ hết những lá trà còn sót lại.

  • The handle of the teapot was cold to the touch, illustrating the length of time it had been steeping.

    Khi chạm vào, tay cầm của ấm trà lạnh, cho thấy thời gian ngâm trà đã lâu.

  • The vintage teapot she had inherited from her grandmother sat proudly on the shelf, its spout adorned with intricate floral designs.

    Chiếc ấm trà cổ mà cô được thừa hưởng từ bà ngoại được đặt trang trọng trên kệ, vòi ấm được trang trí bằng những họa tiết hoa tinh xảo.

  • She filled the teapot with boiling water, adding loose leaf tea and letting it steep before straining it into cups.

    Cô đổ đầy nước sôi vào ấm trà, thêm lá trà rời vào và để ngâm trước khi lọc vào tách.

  • The teapot was aglow with a subtle warmth as she removed it from the stove, ready to share the aromatic drink with her guests.

    Chiếc ấm trà tỏa ra hơi ấm tinh tế khi cô lấy nó ra khỏi bếp, sẵn sàng chia sẻ thức uống thơm ngon với khách.

  • The teapot may have been a simple object, but to her it held a profound significance, reminding her of cherished memories and happier times.

    Chiếc ấm trà có thể chỉ là một vật đơn giản, nhưng với bà, nó mang ý nghĩa sâu sắc, gợi cho bà nhớ về những kỷ niệm đáng trân trọng và khoảng thời gian hạnh phúc hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a tempest in a teapot
a lot of anger or worry about something that is not important