Định nghĩa của từ ripped

rippedadjective

bị xé toạc

/rɪpt//rɪpt/

Từ "ripped" đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong nhiều thế kỷ. Ban đầu, "ripped" là một động từ có nghĩa là "xé" hoặc "xé" một cái gì đó ra, thường là một cách dữ dội. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīper" hoặc "rīpend" có nghĩa là "xé" hoặc "chia". Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "ripped" đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh hàng dệt may, đặc biệt là trong quá trình sản xuất vải dệt. Một loại vải "ripped" là loại vải đã bị xé hoặc cắt ra khỏi phần còn lại của vật liệu, thường là cố ý để tái sử dụng hoặc bán lại. Trong thời hiện đại, "ripped" đã phát triển để mô tả một đặc điểm vật lý, ám chỉ vóc dáng săn chắc hoặc cơ bắp, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa thể hình và thể hình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon ngựa còm, con ngựa xấu

exampleto rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra

exampleto have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng

meaningngười chơi bời phóng đãng

exampleto let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực

exampleto rip along: chạy hết tốc lực

meaningchỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)

exampleto rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa

type ngoại động từ

meaningxé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng

exampleto rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra

exampleto have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng

meaningchẻ, xẻ dọc (gỗ...)

exampleto let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực

exampleto rip along: chạy hết tốc lực

meaningdỡ ngói (mái nhà)

exampleto rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa

namespace

badly torn

bị rách nặng

Ví dụ:
  • She wore a pair of faded, ripped blue jeans.

    Cô ấy mặc một chiếc quần jean xanh rách, bạc màu.

  • The jeans she wore had ripped knee patches that added a stylish touch to her outfit.

    Chiếc quần jeans cô mặc có miếng vá rách ở đầu gối, tạo thêm nét thời trang cho bộ trang phục.

  • The mattress she slept on was so old and worn that it ripped apart in the middle of the night, leaving her uncomfortable and exposed.

    Chiếc nệm mà cô ngủ quá cũ và mòn đến mức nó bị rách ra vào giữa đêm, khiến cô cảm thấy khó chịu và không được che chắn.

  • The wind tore through the trees, ripping leaves from their branches and sending them swirling into the air.

    Gió thổi mạnh qua những tán cây, giật tung lá khỏi cành và thổi chúng bay vòng tròn trong không khí.

  • The fierce storm that swept through town left streets littered with ripped tree branches and fallen power lines.

    Cơn bão dữ dội quét qua thị trấn khiến đường phố ngổn ngang cành cây gãy và đường dây điện bị đổ.

having strong muscles that you can see clearly

có cơ bắp khỏe mạnh mà bạn có thể nhìn thấy rõ ràng

Ví dụ:
  • I'm not trying to get ripped—I just want to stay fit.

    Tôi không cố gắng để có cơ bắp cuồn cuộn mà chỉ muốn giữ dáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches