Định nghĩa của từ tank tread

tank treadnoun

lốp xe tăng

/ˈtæŋk tred//ˈtæŋk tred/

Từ "tank tread" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất để mô tả các bánh xích được sử dụng trên các xe chiến đấu bọc thép đầu tiên, thường được gọi là xe tăng. Người Anh, những người phát triển xe tăng hiện đại đầu tiên, đã sử dụng một thiết kế bao gồm hai hàng răng kim loại, hay "bánh xích", ăn khớp với các thanh cao su, được gọi là "bánh xích con sâu bướm", tạo lực kéo và cho phép xe di chuyển trên địa hình khó khăn. Thiết kế này được lấy cảm hứng từ cách di chuyển của con sâu bướm, và thuật ngữ "caterpillar" ban đầu được sử dụng để mô tả hệ thống bánh xích. Tuy nhiên, khi xe tăng được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi "xe tăng", thuật ngữ "tank tread" ra đời để chỉ cụ thể hệ thống bánh xích được sử dụng để di chuyển trên địa hình gồ ghề trong các loại vũ khí chiến tranh này.

namespace
Ví dụ:
  • The military tank passed by, leaving deep impressions on the ground from its rolling tank treads.

    Chiếc xe tăng quân sự chạy qua, để lại những dấu vết sâu trên mặt đất do bánh xe lăn.

  • The tank's powerful tank treads moved the heavy machinery across the rocky terrain without any difficulty.

    Bánh xích mạnh mẽ của xe tăng giúp di chuyển máy móc hạng nặng qua địa hình đá mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

  • The old abandoned tank in the field showed the wear and tear on its tank treads, with rust and dirt caked onto the metal surface.

    Chiếc xe tăng cũ bị bỏ hoang trên cánh đồng cho thấy sự hao mòn trên các rãnh của xe tăng, với rỉ sét và bụi bẩn bám trên bề mặt kim loại.

  • The tank's tank treads could crush anything in their path, making them a dominant force on the battlefield.

    Bánh xích của xe tăng có thể nghiền nát bất cứ thứ gì trên đường đi, khiến chúng trở thành lực lượng thống trị trên chiến trường.

  • The sound of the tank's tank treads had a distinct and intimidating rhythm as it moved forward.

    Tiếng bánh xe tăng di chuyển về phía trước có nhịp điệu rõ rệt và đáng sợ.

  • The tank's tank treads made it possible for the soldiers to travel quickly and efficiently over various terrains, even in muddy and uneven conditions.

    Bánh xích xe tăng giúp binh lính di chuyển nhanh chóng và hiệu quả trên nhiều địa hình khác nhau, ngay cả trong điều kiện lầy lội và không bằng phẳng.

  • The tank's tank treads left an impression in the ground as if the tank had left behind endless tracks.

    Bánh xích của xe tăng để lại dấu vết trên mặt đất như thể xe tăng đã để lại những dấu vết vô tận.

  • The tank's tank treads turned smooth concrete into a rough and uneven terrain, making it challenging for other vehicles to follow.

    Bánh xích xe tăng biến bê tông mịn thành địa hình gồ ghề và không bằng phẳng, khiến các phương tiện khác khó có thể đi theo.

  • The tank's tank treads were the perfect combination of power, strength, and versatility, making it a formidable force to be reckoned with.

    Bánh xích của xe tăng là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền và tính linh hoạt, khiến nó trở thành một lực lượng đáng gờm.

  • The tank's tank treads helped it to navigate through difficult terrain and reach its destination, even during the most challenging situations.

    Bánh xích của xe tăng giúp xe tăng di chuyển qua địa hình khó khăn và đến được đích, ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất.