Định nghĩa của từ tamper with

tamper withphrasal verb

can thiệp vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "tamper with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "temperen", có nghĩa là trộn hoặc kết hợp mọi thứ theo một tỷ lệ cụ thể. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "temperer" và cuối cùng là từ tiếng Latin "temperare", cũng có nghĩa là trộn hoặc kết hợp. Theo thời gian, ý nghĩa của "temperen" đã phát triển để bao gồm không chỉ trộn mọi thứ mà còn thay đổi hoặc biến đổi chúng. Đến thế kỷ 17, cụm từ "tamper with" đã trở thành một thuật ngữ cụ thể hơn để chỉ việc thao túng hoặc can thiệp vào một thứ gì đó, đặc biệt là theo cách có thể thay đổi tình trạng ban đầu hoặc mục đích dự định của nó. Ngày nay, "tamper with" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kỹ thuật để mô tả các hành động gây tổn hại đến tính toàn vẹn hoặc sự an toàn của một hệ thống hoặc sản phẩm. Ví dụ, việc can thiệp vào phanh ô tô hoặc thiết bị y tế có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, vì vậy những hành động này thường bị luật pháp hoặc quy định nghiêm cấm. Tóm lại, cụm từ "tamper with" phát triển từ tiếng Anh trung đại "temperen", ban đầu có nghĩa là trộn mọi thứ theo một tỷ lệ cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm việc thay đổi hoặc can thiệp vào một cái gì đó, đặc biệt là theo cách có thể thay đổi tình trạng ban đầu hoặc mục đích dự định của nó. Cách sử dụng này vẫn phổ biến trong tiếng Anh đương đại, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật và pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The suspect was caught tampering with the evidence in the crime scene.

    Nghi phạm bị bắt quả tang đang sửa chữa bằng chứng tại hiện trường vụ án.

  • The employee was fired for tampering with the cash register.

    Nhân viên này đã bị sa thải vì can thiệp vào máy tính tiền.

  • The leader of the organization warned members not to tamper with the election results.

    Người lãnh đạo tổ chức đã cảnh báo các thành viên không được can thiệp vào kết quả bầu cử.

  • The tampering with the software caused the system to malfunction.

    Việc can thiệp vào phần mềm đã khiến hệ thống bị trục trặc.

  • The villain was apprehended for tampering with the security system.

    Kẻ thủ ác đã bị bắt giữ vì phá hoại hệ thống an ninh.

  • The scientists discovered that someone had tampered with the experiments.

    Các nhà khoa học phát hiện có người đã can thiệp vào các thí nghiệm.

  • The company had to recall the product after discovering that it had been tampered with.

    Công ty đã phải thu hồi sản phẩm sau khi phát hiện sản phẩm đã bị can thiệp.

  • The doctor was investigated for tampering with medical records.

    Bác sĩ đã bị điều tra vì tội sửa đổi hồ sơ bệnh án.

  • The president dismissed the administration official who had tampered with the papers.

    Tổng thống đã sa thải viên chức hành chính đã sửa đổi các giấy tờ.

  • The whistleblower reported the government official for tampering with the data.

    Người tố giác đã báo cáo viên chức chính phủ đã can thiệp vào dữ liệu.