Định nghĩa của từ soliloquy

soliloquynoun

độc thoại

/səˈlɪləkwi//səˈlɪləkwi/

Từ "soliloquy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "solus" có nghĩa là "alone" và "loqui" có nghĩa là "nói". Trong kịch Shakespeare, độc thoại được sử dụng để tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của nhân vật với khán giả, như thể nhân vật đang tự nói với chính mình. Biện pháp văn học này cho phép khán giả hiểu sâu hơn về động cơ và cảm xúc của nhân vật, vốn trước đây bị che giấu khỏi các nhân vật khác trong vở kịch. Việc sử dụng độc thoại vẫn phổ biến trong suốt thời kỳ Phục hưng và kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều hình thức văn học và sân khấu khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcâu nói một mình

meaningsự nói một mình

namespace
Ví dụ:
  • Hamlet's most famous soliloquy, "To be or not to be," showcased his inner turmoil and doubts about life and death.

    Bài độc thoại nổi tiếng nhất của Hamlet, "Tồn tại hay không tồn tại", đã thể hiện sự giằng xé nội tâm và những nghi ngờ của ông về sự sống và cái chết.

  • In Macbeth's soliloquy, he revealed his guilt and fear after committing the heinous crime of murdering King Duncan.

    Trong lời độc thoại của Macbeth, ông đã bộc lộ tội lỗi và nỗi sợ hãi của mình sau khi phạm tội ác tày đình là giết Vua Duncan.

  • Juliet's poignant soliloquy in Romeo and Juliet proved her deep affection for Romeo, despite their tragic fate.

    Lời độc thoại sâu sắc của Juliet trong Romeo và Juliet chứng tỏ tình cảm sâu sắc của nàng dành cho Romeo, bất chấp số phận bi thảm của họ.

  • Othello's soliloquy depicted his distrust of Desdemona's chastity, initiating a chain of events that led to his inevitable downfall.

    Lời độc thoại của Othello thể hiện sự ngờ vực của chàng đối với sự trong trắng của Desdemona, mở đầu cho một chuỗi sự kiện dẫn đến sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chàng.

  • Lady Macbeth's soliloquy exposed her ruthless ambition, revealing the true nature of her character.

    Lời độc thoại của Phu nhân Macbeth đã phơi bày tham vọng tàn nhẫn của bà, bộc lộ bản chất thực sự của bà.

  • Gonzalo's soliloquy in The Tempest advocated for a utopian society, based on principles of reason, equality, and harmony.

    Lời độc thoại của Gonzalo trong The Tempest ủng hộ một xã hội không tưởng, dựa trên các nguyên tắc lý trí, bình đẳng và hòa hợp.

  • Iago's soliloquy in Othello showed his cunning and malevolent nature, as he plotted to destroy Othello and his relationship with Desdemona.

    Lời độc thoại của Iago trong Othello cho thấy bản chất xảo quyệt và độc ác của hắn khi hắn âm mưu hủy hoại Othello và mối quan hệ của anh với Desdemona.

  • Duke Senior's soliloquy in As You Like It highlighted the beauty and tranquility of the forest, as he longed for his past life.

    Lời độc thoại của Duke Senior trong As You Like It đã làm nổi bật vẻ đẹp và sự yên bình của khu rừng, khi ông khao khát cuộc sống đã qua của mình.

  • Malvolio's soliloquy in Twelfth Night revealed his loyalty and devotion to Olivia, despite being misled and mistreated.

    Lời độc thoại của Malvolio trong Đêm thứ mười hai cho thấy lòng trung thành và sự tận tụy của anh dành cho Olivia, mặc dù bị lừa dối và ngược đãi.

  • Timon's soliloquy in Timon of Athens conveyed his disillusionment with life, as he lost his wealth, status, and friends.

    Lời độc thoại của Timon trong tác phẩm Timon thành Athens thể hiện sự vỡ mộng của ông với cuộc sống khi mất đi của cải, địa vị và bạn bè.