Định nghĩa của từ diatribe

diatribenoun

đấu khẩu

/ˈdaɪətraɪb//ˈdaɪətraɪb/

Từ "diatribe" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diatirbein", có nghĩa là "sử dụng ngôn từ mạnh mẽ chống lại ai đó". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "diatriba", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "diatribe." Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "diatriba ad populum", có nghĩa là "một bài phát biểu chống lại mọi người". Vào thế kỷ 16, từ "diatribe" có nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ bài phát biểu hoặc bài viết nào dữ dội, lăng mạ hoặc khinh miệt. Ngày nay, một bài diatribe thường được sử dụng để mô tả một bài phát biểu dài, chỉ trích gay gắt hoặc tức giận, thường được đặc trưng bởi ngôn ngữ cảm xúc và các cuộc tấn công cá nhân. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "diatribe" cũng được sử dụng một cách hài hước hoặc mỉa mai để mô tả một lời chỉ trích hoặc lời lẽ khoa trương hoặc quá đáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt

namespace
Ví dụ:
  • In his diatribe against the government's healthcare policies, the politician accused them of putting profit before people's lives.

    Trong bài chỉ trích chính sách chăm sóc sức khỏe của chính phủ, chính trị gia này cáo buộc họ đặt lợi nhuận lên trên mạng sống của người dân.

  • The environmental activist delivered a fiery diatribe against the company's plans to drill in the national park.

    Nhà hoạt động vì môi trường đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt về kế hoạch khoan dầu của công ty tại công viên quốc gia.

  • The CEO's diatribe at the conference was met with stony silence as he attacked the industry's critics and opponents.

    Bài phát biểu gay gắt của CEO tại hội nghị đã vấp phải sự im lặng lạnh lùng khi ông tấn công những người chỉ trích và phản đối ngành.

  • The historian's diatribe on the effects of imperialism on third world countries was both passionate and persuasive.

    Bài phê phán của nhà sử học về tác động của chủ nghĩa đế quốc đối với các nước thế giới thứ ba vừa đầy nhiệt huyết vừa thuyết phục.

  • The politician's diatribe against the media's coverage of his actions left him open to accusations of attacking a free and independent press.

    Lời chỉ trích của chính trị gia này đối với cách truyền thông đưa tin về hành động của ông khiến ông phải đối mặt với cáo buộc tấn công một nền báo chí tự do và độc lập.

  • The journalist's diatribe about the dangers of fake news left readers in no doubt about his views on the issue.

    Bài phê phán của nhà báo về mối nguy hiểm của tin giả khiến độc giả không còn nghi ngờ gì nữa về quan điểm của ông về vấn đề này.

  • The writer's diatribe against the closing of local schools was filled with emotional appeal to parents and children affected by the decision.

    Bài phê phán của tác giả về việc đóng cửa các trường học địa phương chứa đầy lời kêu gọi đầy cảm xúc đối với các bậc phụ huynh và trẻ em bị ảnh hưởng bởi quyết định này.

  • The businessman's diatribe against the government's tax policies left his audience divided, with some sympathizing with his arguments and others dismissing them as self-interest.

    Bài chỉ trích của doanh nhân này về chính sách thuế của chính phủ đã khiến khán giả chia rẽ, một số người thông cảm với lập luận của ông, trong khi những người khác lại coi đó là hành động vì lợi ích cá nhân.

  • The scientist's diatribe about climate change was filled with graphs and statistics, leaving learners in no doubt about the severity of the issue.

    Bài diễn thuyết của nhà khoa học về biến đổi khí hậu chứa đầy biểu đồ và số liệu thống kê, giúp người học không còn nghi ngờ gì nữa về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

  • The artist's diatribe about the need for new forms of expression left critics questioning whether it was worth the risk, but also sparking a heated debate in the arts community.

    Bài phê phán của nghệ sĩ về nhu cầu cần có những hình thức biểu đạt mới khiến các nhà phê bình đặt câu hỏi liệu có đáng để mạo hiểm hay không, nhưng cũng làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng nghệ thuật.