Định nghĩa của từ tirade

tiradenoun

tirade

/taɪˈreɪd//ˈtaɪreɪd/

Từ "tirade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và đi vào tiếng Anh vào cuối những năm 1700. Từ này bắt nguồn từ động từ "tirer" có nghĩa là "kéo ra" hoặc "phát triển" và danh từ "cadeau", ban đầu dùng để chỉ một món quà nhỏ hoặc đồ trang sức. Theo nghĩa ban đầu, tirade là bài phát biểu hoặc tuyên bố được đưa ra như một món quà, được trình bày như một cử chỉ lịch sự và hấp dẫn. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của tirade bắt đầu thay đổi. Vào những năm 1800, tirade đã gắn liền với một bài diễn văn dài, đầy nhiệt huyết và thường mang tính hung hăng, được trình bày dưới dạng một bài diễn thuyết dài dòng hoặc bài diễn thuyết dài dòng. Ngày nay, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng theo nghĩa tiêu cực này, mô tả một lời chỉ trích kéo dài và thẳng thắn, thường là về một chủ đề cụ thể. Lý do chính xác cho sự thay đổi ý nghĩa của tirade vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, người ta cho rằng từ tiếng Pháp có thể đã chịu ảnh hưởng từ các ngôn ngữ Semit khác như tiếng Ả Rập, có từ "kéo dài" cũng có thể có nghĩa là "nói dài dòng". Ngoài ra, hàm ý phát triển của từ "cadeau" có thể đã đóng một vai trò trong cách hiểu về tirade theo thời gian. Khi ý nghĩa của cadeau được mở rộng để bao gồm những món quà xa hoa và có ý nghĩa hơn, ý tưởng về một tirade được trình bày như một món quà nhỏ có thể ngày càng trở nên lạc lõng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích

exampletirade of invectives: một tràng chửi rủa

namespace
Ví dụ:
  • During the heated discussion, the speaker delivered a tirade against the opposition's policy proposals, listing a variety of reasons why they were flawed and impractical.

    Trong cuộc thảo luận sôi nổi, diễn giả đã đưa ra một bài chỉ trích gay gắt về các đề xuất chính sách của phe đối lập, liệt kê nhiều lý do tại sao chúng có sai sót và không thực tế.

  • The CEO's tirade about the company's recent misfortunes lasted for over 30 minutes, leaving the board members feeling frightened and uncertain about the future.

    Bài diễn thuyết dài dòng của CEO về những bất hạnh gần đây của công ty kéo dài hơn 30 phút, khiến các thành viên hội đồng quản trị cảm thấy sợ hãi và không chắc chắn về tương lai.

  • In a fit of frustration, the teacher launched into a tirade about the lack of effort displayed by the students, demanding that they start taking their studies seriously.

    Trong cơn bực tức, giáo viên bắt đầu chỉ trích sự thiếu nỗ lực của học sinh và yêu cầu các em phải nghiêm túc học tập.

  • The chef's tirade about the kitchen staff's mistakes was so explosive that it prompted some of them to quit on the spot.

    Lời chỉ trích của đầu bếp về những sai lầm của nhân viên nhà bếp quá gay gắt đến nỗi khiến một số người phải nghỉ việc ngay tại chỗ.

  • The politician's tirade against the media's coverage of his campaign was so hostile that it drew widespread criticism and backlash.

    Lời chỉ trích của chính trị gia này đối với cách truyền thông đưa tin về chiến dịch của ông rất thù địch đến mức gây ra sự chỉ trích và phản ứng dữ dội.

  • The athlete's tirade about the disadvantageous playing conditions left the referee feeling unsure about how to proceed.

    Lời chỉ trích của vận động viên về điều kiện thi đấu bất lợi khiến trọng tài cảm thấy không chắc chắn về cách xử lý.

  • The lawyer's tirade in the courtroom proved to be too vehemently one-sided, causing the judge to reprimand her and order her to present a more balanced argument.

    Lời chỉ trích của luật sư tại tòa tỏ ra quá thiên vị, khiến thẩm phán phải khiển trách và yêu cầu cô đưa ra lập luận cân bằng hơn.

  • In response to the auditor's criticisms, the CEO delivered a tirade during the annual shareholder meeting, dismissing the accusations as baseless and explicitly denying any wrongdoing.

    Để đáp lại những lời chỉ trích của kiểm toán viên, CEO đã có bài phát biểu dài trong cuộc họp cổ đông thường niên, bác bỏ những cáo buộc là vô căn cứ và phủ nhận rõ ràng mọi hành vi sai trái.

  • The professor's tirade about the poor academic performance of the freshman class lasted for an entire lecture, leaving many students feeling demoralized and stressed out.

    Lời chỉ trích của giáo sư về thành tích học tập kém của lớp sinh viên năm nhất kéo dài trong suốt bài giảng, khiến nhiều sinh viên cảm thấy chán nản và căng thẳng.

  • The journalist's tirade against the government's censorship policies was so persuasive and well-argued that it generated a significant amount of public support and outrage.

    Bài chỉ trích của nhà báo về chính sách kiểm duyệt của chính phủ rất thuyết phục và có lý lẽ vững chắc đến mức tạo nên sự ủng hộ và phẫn nộ đáng kể của công chúng.