Định nghĩa của từ take to

take tophrasal verb

đưa đến

////

Nguồn gốc của cụm động từ tiếng Anh "take to" có từ thời kỳ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 12. Cụm từ này ban đầu có nghĩa là "có được sự thích thú hoặc thói quen đối với một điều gì đó" và được viết là "toke to". Các từ riêng lẻ trong "take to" có ý nghĩa riêng biệt góp phần tạo nên ý nghĩa chung của nó. "Take" là một động từ có nghĩa là "mang đi" hoặc "nhận được", trong khi "to" có thể là giới từ có nghĩa là "đến một nơi" hoặc "đến một hướng". Bằng cách kết hợp các từ này, chúng ta có "take to", trong ngữ cảnh này, có thể được hiểu là "có được khuynh hướng đối với một hoạt động, đối tượng hoặc địa điểm". Theo thời gian, ý nghĩa của "take to" đã mở rộng để bao gồm các giác quan khác ngoài việc chỉ có được sự thích thú hoặc thói quen. Ngày nay, nó cũng có thể biểu thị "áp dụng một hành vi mới liên quan đến một thực thể hoặc tình huống cụ thể" hoặc "trở nên gắn bó với một điều gì đó thông qua việc sử dụng hoặc quen thuộc". Nhìn chung, cụm từ "take to" đã phát triển để trở thành một cách diễn đạt tiếng Anh hữu ích được sử dụng rộng rãi để thể hiện sự quan tâm hoặc mối liên hệ của ai đó với một đồ vật, địa điểm hoặc hành động.

namespace

to go away to a place, especially to escape from danger

đi xa đến một nơi nào đó, đặc biệt là để thoát khỏi nguy hiểm

Ví dụ:
  • The rebels took to the hills.

    Quân nổi loạn di chuyển lên đồi.

to begin to do something as a habit

bắt đầu làm điều gì đó như một thói quen

Ví dụ:
  • I've taken to waking up very early.

    Tôi đã tập thói quen thức dậy rất sớm.

to develop an ability for something

phát triển khả năng cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • She took to tennis as if she'd been playing all her life.

    Cô ấy chơi quần vợt như thể cô đã chơi cả cuộc đời mình.