Định nghĩa của từ deconstruct

deconstructverb

phá hủy

/ˌdiːkənˈstrʌkt//ˌdiːkənˈstrʌkt/

Từ "deconstruct" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong các lĩnh vực triết học, lý thuyết văn học và ngôn ngữ học. Thuật ngữ này được triết gia người Pháp Jacques Derrida giới thiệu trong cuốn sách "Of Grammatology" năm 1967 của ông. Derrida sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình phân tích và phá bỏ các cấu trúc ngôn ngữ, chuẩn mực xã hội và các cấu trúc văn hóa để khám phá ra động lực quyền lực và thành kiến ​​tiềm ẩn của chúng. Ông lập luận rằng ngôn ngữ và ý nghĩa không cố định hay ổn định, mà thay vào đó là sự diễn giải và diễn giải lại. Từ đó, khái niệm giải cấu trúc lan rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nghệ thuật, kiến ​​trúc và xã hội học. Nó trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong số các nhà tư tưởng hậu hiện đại và các nhà phê bình văn hóa. Ngày nay, giải cấu trúc được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động thách thức và phá bỏ các hệ thống, cấu trúc và hệ tư tưởng để khám phá ra thực tế và động lực quyền lực tiềm ẩn.

namespace

to analyse a text in order to show that there is no fixed meaning within the text but that the meaning is created each time in the act of reading

phân tích một văn bản để chỉ ra rằng không có ý nghĩa cố định trong văn bản mà ý nghĩa được tạo ra mỗi lần trong quá trình đọc

Ví dụ:
  • The novel's theme of identity is deconstructed through the main character's fragmented memories and a nonlinear narrative structure.

    Chủ đề về bản sắc của tiểu thuyết được phân tích thông qua những ký ức rời rạc của nhân vật chính và cấu trúc tường thuật phi tuyến tính.

  • In his essay, the philosopher deconstructed the concept of truth by examining how it is constructed and maintained in different cultural and historical contexts.

    Trong bài luận của mình, nhà triết học đã phân tích khái niệm chân lý bằng cách xem xét cách nó được xây dựng và duy trì trong các bối cảnh văn hóa và lịch sử khác nhau.

  • The postmodern architect deconstructed the traditional notions of space and functionality in his buildings by subverting traditional building methods and aesthetics.

    Kiến trúc sư hậu hiện đại đã phá bỏ các khái niệm truyền thống về không gian và chức năng trong các tòa nhà của mình bằng cách phá vỡ các phương pháp xây dựng và tính thẩm mỹ truyền thống.

  • The artist deconstructed the idea of portraiture by incorporating found objects, text, and video into her paintings.

    Nghệ sĩ đã phá bỏ ý tưởng về nghệ thuật chân dung bằng cách kết hợp các đồ vật tìm thấy, văn bản và video vào các bức tranh của mình.

  • The literary critic deconstructed the binary oppositions of modernist literature, such as reason vs. Emotion and science vs. Myth, by revealing the instability and interdependence of these categories.

    Nhà phê bình văn học đã giải mã những sự đối lập nhị phân của văn học hiện đại, chẳng hạn như lý trí với Cảm xúc và khoa học với Huyền thoại, bằng cách chỉ ra sự bất ổn và phụ thuộc lẫn nhau của các phạm trù này.

to separate something into the parts from which it is made up and put them together again in a different way

tách một cái gì đó thành các phần mà nó được tạo thành và lắp ráp chúng lại với nhau theo một cách khác

Ví dụ:
  • Picasso deconstructed his subjects into cubes and colours.

    Picasso phân tích chủ đề của mình thành các khối lập phương và màu sắc.