Định nghĩa của từ uninstall

uninstallverb

gỡ cài đặt

/ˌʌnɪnˈstɔːl//ˌʌnɪnˈstɔːl/

Từ "uninstall" là một thuật ngữ công nghệ hiện đại bắt nguồn từ thế giới Công nghệ thông tin (IT). Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối những năm 1980, trong thời kỳ máy tính cá nhân và các ứng dụng phần mềm phát triển. Vào thời điểm đó, quá trình xóa phần mềm khỏi máy tính được gọi là "removing" hoặc "uninstalling." Thuật ngữ "uninstall" trở nên phổ biến do tính đơn giản và trực quan của nó. Thuật ngữ này ngay lập tức truyền tải sự đảo ngược của quá trình cài đặt, bao gồm việc thêm các chương trình mới vào máy tính. Nói một cách đơn giản, "uninstall" có nghĩa là xóa một ứng dụng phần mềm khỏi máy tính hoặc thiết bị. Thuật ngữ này hoàn tác các hành động đã thực hiện khi cài đặt chương trình, xóa tất cả các tệp và thư mục liên quan và để hệ thống ở trạng thái giống như trước khi cài đặt. Khi công nghệ phát triển, phần mềm và hệ điều hành mới đã được phát triển và thuật ngữ "uninstall" đã trở thành một phần chuẩn của giao diện người dùng và từ điển lập trình. Ngày nay, "uninstall" được người dùng máy tính và chuyên gia CNTT hiểu rộng rãi và tiếp tục là một chức năng quan trọng trong việc quản lý môi trường máy tính hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • I decided to uninstall the trial version of the software as it was taking up precious storage space on my computer.

    Tôi quyết định gỡ cài đặt phiên bản dùng thử của phần mềm vì nó chiếm dung lượng lưu trữ quý giá trên máy tính của tôi.

  • After experiencing some performance issues, I decided to uninstall and reinstall the game.

    Sau khi gặp một số vấn đề về hiệu suất, tôi quyết định gỡ cài đặt và cài đặt lại trò chơi.

  • The update required me to uninstall and reinstall the application to ensure compatibility with the latest version.

    Bản cập nhật yêu cầu tôi phải gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng để đảm bảo khả năng tương thích với phiên bản mới nhất.

  • To fix the error with my printer, I uninstalled and then reinstalled the driver.

    Để khắc phục lỗi liên quan đến máy in, tôi đã gỡ cài đặt rồi cài đặt lại trình điều khiển.

  • Before installing any new software, I always make sure to uninstall any old versions to avoid conflicts.

    Trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm mới nào, tôi luôn đảm bảo gỡ cài đặt mọi phiên bản cũ để tránh xung đột.

  • Due to the high number of pop-ups, I uninstalled the browser extension to improve my browsing experience.

    Do số lượng cửa sổ bật lên quá nhiều, tôi đã gỡ cài đặt tiện ích mở rộng của trình duyệt để cải thiện trải nghiệm duyệt web của mình.

  • In order to quickly free up some space on my laptop, I uninstalled some unused applications.

    Để nhanh chóng giải phóng dung lượng trên máy tính xách tay, tôi đã gỡ cài đặt một số ứng dụng không sử dụng.

  • I accidentally installed a malicious software during my last browsing session, so I immediately uninstalled it to prevent further damage.

    Tôi đã vô tình cài đặt một phần mềm độc hại trong phiên duyệt web cuối cùng, vì vậy tôi đã gỡ cài đặt ngay lập tức để tránh thiệt hại thêm.

  • To ensure the best performance, it's recommended to uninstall any unnecessary applications that are taking up system resources.

    Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, bạn nên gỡ cài đặt mọi ứng dụng không cần thiết đang chiếm dụng tài nguyên hệ thống.

  • After realizing that the application was no longer serving my needs, I uninstalled it and sought out a better alternative.

    Sau khi nhận ra ứng dụng không còn đáp ứng được nhu cầu của mình, tôi đã gỡ cài đặt và tìm kiếm giải pháp thay thế tốt hơn.