ngoại động từ
mở khuy (áo)
to become unhooked: mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
tháo ở móc ra
Mắt
/ʌnˈhʊk//ʌnˈhʊk/"Unhook" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đảo ngược" và động từ "hook". Bản thân từ "hook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "hōc", có nghĩa là "một khúc cua, một cái móc". Do đó, "unhook" theo nghĩa đen có nghĩa là "loại bỏ khỏi việc bị móc", hoặc "đảo ngược hành động móc".
ngoại động từ
mở khuy (áo)
to become unhooked: mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
tháo ở móc ra
Sau một ngày dài câu cá, cuối cùng John cũng gỡ được con cá lớn khỏi lưỡi câu.
Người đánh cá cẩn thận gỡ mồi ra khỏi miệng cá trước khi thả nó trở lại nước.
Sức nặng của con cá khiến người câu cá gặp khó khăn trong việc tháo lưỡi câu, nhưng anh vẫn kiên trì và thả nó trở lại hồ mà không hề hấn gì.
Khi con cá đã ngừng vùng vẫy, người đánh cá từ tháo lưỡi câu có ngạnh ra khỏi môi nó.
Đôi bàn tay bị viêm khớp của ông lão run rẩy khi cố gỡ con cá ra, nhưng với sự giúp đỡ của cháu trai, họ đã thả được con cá thành công.
Người đánh cá tháo lưỡi câu ra và nhẹ nhàng cầm nó trên tay trước khi đo và ghi lại thông tin chi tiết vào nhật ký đánh bắt của mình.
Hướng dẫn viên giải thích cho nhóm cách tháo lưỡi câu mà không gây hại cho cá, đồng thời khuyến khích họ thực hành câu cá theo kiểu bắt và thả.
Sau một ngày câu cá thành công, nhóm trở về khu cắm trại và tháo lưỡi câu trước khi rửa sạch cá và nấu chúng để ăn tối.
Người đánh cá dừng lại để chiêm ngưỡng những chiếc vảy đầy màu sắc trên con cá trước khi cẩn thận tháo lưỡi câu và thả nó trở lại nước.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, người đánh cá dọn dẹp đồ nghề, tháo lưỡi câu và cất đi để chuẩn bị cho ngày đánh cá tiếp theo.