ngoại động từ
nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra
tháo gỡ
/ˌʌnˈskruː//ˌʌnˈskruː/"Unscrew" là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ phát triển. Nó kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") với động từ "screw". Bản thân "Screw" ban đầu có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrēawa". Do đó, "unscrew" theo nghĩa đen có nghĩa là "tháo xoắn" hoặc "đảo ngược việc quay". Điều này có lý khi bạn nghĩ về cách các ốc vít được vặn về mặt vật lý để siết chặt hoặc nới lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của "unscrew" mở rộng để bao hàm ý tưởng nới lỏng hoặc tách rời mọi thứ, thường theo nghĩa bóng.
ngoại động từ
nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra
to remove something by twisting or turning it; to be removed in this way
loại bỏ thứ gì đó bằng cách vặn hoặc xoay nó; được loại bỏ theo cách này
Tôi không thể mở nắp lọ này được.
Vui lòng mở nắp chai trước khi rót.
Bóng đèn cần phải được tháo ra để thay bằng bóng đèn mới.
Sau khi mở nắp, tôi đổ thêm một ít dầu vào động cơ.
Tôi phải mở nắp chặt của lọ để lấy được mật ong bên trong.
to take the screws out of something
tháo ốc vít ra khỏi cái gì đó
Bạn sẽ phải tháo tay nắm để sơn cửa.