Định nghĩa của từ take aback

take abackphrasal verb

làm cho ngạc nhiên

////

Cụm từ "take aback" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "aback", ban đầu dùng để chỉ việc buồm đột nhiên bung ra, thường là do sức gió. Sự đảo ngược vị trí bất ngờ và đột ngột của cánh buồm khiến con tàu chậm lại hoặc thậm chí dừng lại, khiến thủy thủ đoàn giật mình và ngạc nhiên. Theo thời gian, thuật ngữ hàng hải này đã được tiếng Anh sử dụng và mang ý nghĩa tượng trưng. Vào những năm 1700, "take aback" được dùng để mô tả một sự kiện bất ngờ tương tự khiến một người hoặc một nhóm người choáng váng và kinh ngạc trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, nó thường được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi, bối rối hoặc xấu hổ xuất phát từ một sự phát triển đột ngột và không mong muốn hoặc hoàn cảnh khó hiểu.

namespace
Ví dụ:
  • When she learned that her company was downsizing and she would be let go, her boss's announcement took her completely aback.

    Khi biết công ty đang thu hẹp quy mô và cô sẽ bị sa thải, thông báo của ông chủ khiến cô hoàn toàn sửng sốt.

  • The sudden accusation from her best friend left her feeling taken aback and unsure of how to respond.

    Lời buộc tội đột ngột từ người bạn thân nhất khiến cô cảm thấy bối rối và không biết phải phản ứng thế nào.

  • The announcement that they had won the lottery left the family completely taken aback and ecstatic at the same time.

    Thông báo trúng số khiến cả gia đình vô cùng sửng sốt và vui mừng cùng lúc.

  • The news of her father's passing took her completely aback and left her feeling heartbroken and numb.

    Tin tức về sự ra đi của cha khiến cô hoàn toàn bàng hoàng và cảm thấy đau buồn và tê liệt.

  • The unexpected proposal from her boyfriend took her completely aback and left her speechless and overjoyed.

    Lời cầu hôn bất ngờ từ bạn trai khiến cô hoàn toàn bất ngờ và vui mừng khôn xiết.

  • The student's exceptional performance on the exam left the teacher completely taken aback and impressed.

    Thành tích đặc biệt của học sinh trong kỳ thi khiến giáo viên hoàn toàn bất ngờ và ấn tượng.

  • The sight of the car accident left the pedestrian completely taken aback and shaken to the core.

    Cảnh tượng tai nạn xe hơi khiến người đi bộ hoàn toàn bàng hoàng và bàng hoàng.

  • The disclosure that her partner had been unfaithful left her completely taken aback and left her questioning the future of her relationship.

    Việc tiết lộ rằng bạn đời của cô đã không chung thủy khiến cô hoàn toàn choáng váng và nghi ngờ về tương lai mối quan hệ của mình.

  • The sudden change in plans left the group completely taken aback and confused about what to do next.

    Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến cả nhóm hoàn toàn bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The disclosure that she had been selected for a prestigious opportunity left her completely taken aback and left her feeling excited and grateful.

    Việc tiết lộ rằng cô đã được chọn cho một cơ hội danh giá khiến cô hoàn toàn bất ngờ và cảm thấy phấn khích và biết ơn.