Định nghĩa của từ thrown

thrownverb

ném

/θrəʊn//θrəʊn/

Từ "thrown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrowan", có nghĩa là "ném" hoặc "xoắn". Bản thân từ này bắt nguồn từ một tổ tiên của tiếng Đức nguyên thủy, "þrawaną", với ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, cách viết đã phát triển từ "þrowan" thành "throwen" và cuối cùng là "thrown," khi cách phát âm thay đổi. Trong khi ý nghĩa hiện đại của "thrown" rõ ràng liên quan đến hành động ném, nó cũng bao hàm khái niệm rộng hơn là bị di chuyển hoặc đẩy mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng

exampleto throw oneself forwards: lao tới, xông tới trước

meaningkhoảng ném xa

exampleto throw an opponent: vật ngã một địch thủ

meaning(thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất

exampleto throw one's money about: xài phí tiền bạc

exampleto throw all one's energies into an undertaking: đem hết sức mình vào một việc gì

exampleto throw a look at: đưa mắt nhìn, lườm

type ngoại động từ threw; thrown

meaningném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao

exampleto throw oneself forwards: lao tới, xông tới trước

meaning(thể dục,thể thao) vật ngã

exampleto throw an opponent: vật ngã một địch thủ

meaning(nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào

exampleto throw one's money about: xài phí tiền bạc

exampleto throw all one's energies into an undertaking: đem hết sức mình vào một việc gì

exampleto throw a look at: đưa mắt nhìn, lườm

namespace
Ví dụ:
  • The ball was thrown across the field by the football player, landing in the opposing team's court.

    Quả bóng được cầu thủ bóng đá ném qua sân và rơi xuống sân của đội đối phương.

  • The passenger threw his luggage onto the conveyor belt at the airport.

    Hành khách ném hành lý của mình lên băng chuyền ở sân bay.

  • The chef threw the lobster into the pan, splattering oil onto the stove.

    Đầu bếp ném con tôm hùm vào chảo, làm dầu bắn tung tóe lên bếp.

  • The teacher threw a stack of papers at her students, demanding that they complete the homework assignments immediately.

    Cô giáo ném một chồng giấy vào học sinh, yêu cầu các em phải hoàn thành bài tập về nhà ngay lập tức.

  • The protester threw a Molotov cocktail at the police officers, igniting a fire.

    Người biểu tình đã ném bom xăng vào cảnh sát, gây ra hỏa hoạn.

  • The singer threw her arms up in the air, motioning for the audience to join her in singing along.

    Nữ ca sĩ giơ hai tay lên cao, ra hiệu cho khán giả cùng hát theo.

  • The clown threw candy and balloons into the crowd, delighting the children.

    Chú hề ném kẹo và bóng bay vào đám đông, khiến trẻ em thích thú.

  • The shrewd businessman threw his opponent off balance by making a surprising offer.

    Vị doanh nhân khôn ngoan đã khiến đối thủ của mình mất bình tĩnh khi đưa ra lời đề nghị bất ngờ.

  • The experienced fisherman threw his line into the water, hoping for a catch.

    Người đánh cá giàu kinh nghiệm ném cần câu xuống nước với hy vọng bắt được cá.

  • The unhappy customer threw his plate of food onto the floor, demanding a refund.

    Vị khách hàng không hài lòng ném đĩa thức ăn xuống sàn và yêu cầu hoàn lại tiền.