danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
to throw oneself forwards: lao tới, xông tới trước
khoảng ném xa
to throw an opponent: vật ngã một địch thủ
(thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
to throw one's money about: xài phí tiền bạc
to throw all one's energies into an undertaking: đem hết sức mình vào một việc gì
to throw a look at: đưa mắt nhìn, lườm
ngoại động từ threw; thrown
ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
to throw oneself forwards: lao tới, xông tới trước
(thể dục,thể thao) vật ngã
to throw an opponent: vật ngã một địch thủ
(nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
to throw one's money about: xài phí tiền bạc
to throw all one's energies into an undertaking: đem hết sức mình vào một việc gì
to throw a look at: đưa mắt nhìn, lườm