Định nghĩa của từ shocked

shockedadjective

bị kích động, bị va chạm, bị sốc

/ʃɒkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shocked" bắt nguồn từ động từ "to shock", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "choquer". "Choquer" có nghĩa là "đánh, đụng độ, xô đẩy", và có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "skok", có nghĩa là "đánh, đẩy". Theo thời gian, ý nghĩa của "shock" đã chuyển từ tác động vật lý sang tác động cảm xúc hoặc tinh thần đột ngột, dữ dội. Thuật ngữ "shocked" sau đó đã phát triển để mô tả cảm giác ngạc nhiên, không tin hoặc đau khổ về mặt cảm xúc đột ngột do tác động như vậy gây ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đụng chạm, sự va chạm

exampleshock head: đầu bù tóc rối

meaningsự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi

exampleto be shocked by...: căm phẫn vì...

meaning(nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột

type ngoại động từ

meaninglàm chướng tai gai mắt

exampleshock head: đầu bù tóc rối

meaninglàm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm

exampleto be shocked by...: căm phẫn vì...

meaningcho điện giật (người nào)

namespace

surprised and upset; showing that somebody feels surprised and upset

ngạc nhiên và buồn bã; cho thấy ai đó cảm thấy ngạc nhiên và khó chịu

Ví dụ:
  • I was quite shocked when I found out what he'd done.

    Tôi khá sốc khi biết được việc anh ấy đã làm.

  • We were all shocked at the news of his death.

    Tất cả chúng tôi đều bàng hoàng trước tin anh qua đời.

  • He was visibly shocked by the incident.

    Anh ấy rõ ràng đã bị sốc trước sự việc.

  • We are all very shocked and saddened by the news of John's death.

    Tất cả chúng tôi đều rất sốc và đau buồn trước tin John qua đời.

  • Neighbours were shocked that such an attack could happen in their area.

    Những người hàng xóm đã bị sốc khi một cuộc tấn công như vậy có thể xảy ra trong khu vực của họ.

  • I was shocked to hear that he had resigned.

    Tôi rất sốc khi biết tin anh ấy đã từ chức.

  • I was deeply shocked to learn of his death.

    Tôi vô cùng sốc khi biết về cái chết của anh ấy.

  • He was shocked to find out that the school had no official policy for dealing with such cases.

    Ông bị sốc khi biết nhà trường không có chính sách chính thức nào để giải quyết những trường hợp như vậy.

  • They seemed shocked to see her there.

    Họ có vẻ sốc khi thấy cô ở đó.

  • For a few minutes we stood in shocked silence.

    Trong vài phút, chúng tôi đứng im lặng vì sốc.

feeling offended or disgusted

cảm thấy bị xúc phạm hoặc ghê tởm

Ví dụ:
  • She was trying very hard not to look shocked.

    Cô đang cố gắng hết sức để không tỏ ra sốc.

  • Many people were shocked by the sex scenes in the film.

    Nhiều người không khỏi sốc trước những cảnh sex trong phim.

  • He was shocked at such an improper suggestion.

    Anh ấy bị sốc trước một lời đề nghị không đúng đắn như vậy.

  • When the doctor delivered the diagnosis, Jane was completely shocked.

    Khi bác sĩ đưa ra chẩn đoán, Jane hoàn toàn bị sốc.

  • Sue couldn't believe her ears when she heard that her boss was retiring early, leaving her speechless and utterly shocked.

    Sue không thể tin vào tai mình khi nghe tin sếp sẽ nghỉ hưu sớm, khiến cô ấy không nói nên lời và vô cùng sốc.

Từ, cụm từ liên quan