Định nghĩa của từ astonished

astonishedadjective

kinh ngạc

/əˈstɒnɪʃt//əˈstɑːnɪʃt/

"Astonished" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estoner", có nghĩa là "làm choáng váng, kinh ngạc hoặc làm bối rối". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "exstonare", có nghĩa là "làm sấm sét". Mối liên hệ giữa sấm sét và sự kinh ngạc nằm ở bản chất mạnh mẽ và bất ngờ của cả hai. Cũng giống như sấm sét có thể bất ngờ làm bạn giật mình, một sự kiện gây sốc hoặc bất ngờ có thể khiến bạn "sấm sét", hoặc "astonished."

Tóm Tắt

typetính từ

meaningngạc nhiên, kinh ngạc

namespace
Ví dụ:
  • After seeing the breathtaking natural beauty of the Grand Canyon, Sarah was utterly astonished.

    Sau khi chứng kiến ​​vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục của Grand Canyon, Sarah vô cùng kinh ngạc.

  • The acrobatic skills of the circus performers left the crowd completely astonished.

    Kỹ năng nhào lộn của những người biểu diễn xiếc khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • When the doctors revealed that Jane's cancer was in remission, her family was astonished with joy.

    Khi các bác sĩ tiết lộ rằng bệnh ung thư của Jane đã thuyên giảm, gia đình cô vô cùng vui mừng.

  • As the magician made the woman disappear, the audience gasped in astonishment.

    Khi nhà ảo thuật làm người phụ nữ biến mất, khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • When Emma won the big prize, her colleagues were astonished at her success.

    Khi Emma giành được giải thưởng lớn, các đồng nghiệp của cô đã vô cùng ngạc nhiên trước thành công của cô.

  • The daring feats of the high wire walker left the spectators absolutely astonished.

    Những chiến công táo bạo của người đi dây trên cao khiến người xem vô cùng kinh ngạc.

  • After finishing the math exam, the students were astonished to see that they had all aced it.

    Sau khi hoàn thành bài kiểm tra toán, các học sinh vô cùng ngạc nhiên khi thấy rằng tất cả đều đạt điểm cao.

  • The experimental results left the scientists astonished and confused at the same time.

    Kết quả thí nghiệm khiến các nhà khoa học vừa kinh ngạc vừa bối rối.

  • The behavior of the devastating hurricane took the meteorologists by surprise and astonished them.

    Hành vi của cơn bão tàn phá này khiến các nhà khí tượng học bất ngờ và sửng sốt.

  • The students were astonished when they found out they had been granted a spontaneous holiday by the principal.

    Các em học sinh vô cùng ngạc nhiên khi biết mình được hiệu trưởng cho nghỉ học đột xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches