ngoại động từ
(từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng
bối rối
/ˈflʌməkst//ˈflʌməkst/Từ "flummoxed" là một từ thú vị có lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ cụm từ "to flummox", được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1820 tại Hoa Kỳ. Cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng từ các từ tiếng Hà Lan "flem mish", có nghĩa là "làm bối rối" hoặc "làm khó hiểu". Vào giữa thế kỷ 20, cụm từ "to flummox" xuất hiện, có nghĩa là làm ai đó bối rối hoặc khó hiểu, thường theo cách khó chịu hoặc khó chịu. Theo thời gian, động từ "to flummox" đã phát triển thành tính từ "flummoxed," có nghĩa là ở trong trạng thái bối rối, khó hiểu hoặc hỗn loạn. Ngày nay, từ "flummoxed" được sử dụng để truyền đạt cảm giác hoàn toàn bối rối, hoang mang hoặc bối rối, thường theo cách hài hước hoặc kỳ quặc.
ngoại động từ
(từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng
Sau khi nghe lời giải thích phức tạp của giáo sư vật lý, cậu sinh viên không khỏi cảm thấy vô cùng bối rối.
Thông báo đột ngột của trưởng nhóm về những thay đổi bất ngờ khiến tất cả các thành viên trong nhóm đều bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.
Thám tử đã rất bối rối khi nghi phạm chính đưa ra bằng chứng ngoại phạm vững chắc vào thời điểm xảy ra vụ án.
Quyết định thay đổi lịch trình vào phút chót của người quản lý khiến các nhân viên bối rối và phải loay hoay điều chỉnh khối lượng công việc của mình.
Người viết nhìn chằm chằm vào màn hình, cảm thấy vô cùng bối rối và choáng ngợp trước nhiệm vụ khó khăn là phải hoàn thành dự án.
Tác giả đã rất bối rối khi tác phẩm của họ bị cáo buộc đạo văn, trong khi họ đã cẩn thận đảm bảo rằng tất cả các nguồn đều được trích dẫn chính xác.
Luật sư bối rối trước sự phức tạp của vụ án, phải vật lộn để hiểu được nhiều bằng chứng mâu thuẫn khác nhau.
Nhà báo hoàn toàn bối rối trước sự biến mất đột ngột không dấu vết của nguồn tin có giá trị nhất của họ.
Người giáo viên bối rối vì học sinh đột nhiên không hiểu được những khái niệm mà trước đó có vẻ đơn giản.
Người doanh nhân này bối rối vì chi phí sản xuất cao ngoài dự kiến, đe dọa làm chệch hướng dự án kinh doanh non trẻ của họ.
All matches